100 Đô La bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập nhập mới nhất 2021

Or you want a quick look:

Phần 1 100 Đô la(USD) bằng bao nhiêu tiền Việt?

Đồng Đô la (USD) là loại tiền được chấp nhận tiêu tại rất nhiều quốc gia trên thế giới. Đặc biệt đối với nhà đầu tư ngoại tệ, người làm về hàng hóa xuất nhập khẩu, hay những người có nhu cầu du lịch thì việc nắm bắt tỷ giá của đồng Đô là là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết sau đây của chiasevaytien.com chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn.

Đồng Đô la Mỹ, USD là viết tắt của United State dollar là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Đồng Đô la Mỹ là đồng tiền mạnh nhất được sử dụng trong giao dịch quốc tế đồng thời Đô la cũng là một trong những loại tiền được dùng để tích trữ nhiều nhất thế giới và được mệnh danh là “Ông Hoàng tiền tệ”.

[external_link_head]

100 Đô La bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập nhập mới nhất 2021

100 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt?

Phần 1 100 Đô la(USD) bằng bao nhiêu tiền Việt?

USD trên thị trường đang có khuynh hướng leo thang, tính đến thời điểm hiện tại thì tỷ giá USD/VND đang được ngân hàng nhà nước Việt Nam niêm yết ở mức:

1 USD = 22.947,02 VND

[external_link offset=1]

Dựa vào thông tin trên chúng ta cũng đã trả lời được câu hỏi : 1 Đô La (USD) bằng nhiêu tiền Việt : 1 Đô la bằng Hai mươi hai nghìn chín trăm bốn mươi bảy phẩy hai đồng

Từ đó ta có thể dễ dàng tính nhẩm được từ USD đổi sang tiền Việt được bao nhiêu:

Tiền Đô la (Đơn vị: USD) Tiền Việt Nam (Đơn vị: VND)
1 USD 22.947,02
2 USD 45.894,04
5 USD 114.735,10
10 USD 229.470,20
20 USD 458.940,40
50 USD 1.147.351
100 USD 0888672676
200 USD 4.589.404
500 USD 11.473.510
1.000 USD 0888672676

Cập nhập tỷ giá tiền Đô trong tháng 08/2021

Vậy 100 Đô = 0888672676 VNĐ (Tức là Hai triệu hai trăm chín mươi bốn nghìn bảy trăm linh hai đồng)

Phần 2 Cách quy đổi tiền Đô la Mỹ sang tiền Việt bằng công cụ trực tuyến.

Ngoài cách tra tỷ giá đồng Đô la sang tiền Việt chúng ta còn có thể dụng công cụ trực tuyến rất đơn giản và nhanh chóng, chính xác.

Cách 1: Sử dụng Google

100 Đô La bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập nhập mới nhất 2021

Sử dụng Google để tra cứu tỷ giá đồng đô la là một cách rất nhanh và tiện lợi

Truy cập vào Google và nhập từ khóa 100 USD to VNĐ, bạn sẽ nhận lại được kết quả đổi sang tiền việt nhanh chóng.

Cách 2: Truy cập vào vn.exchange-rate

100 Đô La bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập nhập mới nhất 2021

Để cập nhật tỷ giá của đồng Việt Nam sang nhiều đồng nước khác các bạn có thể vào vn.exchange-rate

[external_link offset=2]

Bước 1: Bấm vào vn.exchange-rate tại đây

Bước 2: Nhập lượng tiền cần chuyển đổi và click vào chuyển đổi để nhận kết quả

Lưu ý: - Tỷ giá đồng Đô la Mỹ so với đồng VND có sự thay đổi theo ngày và tùy vào từng địa chỉ giao dịch mà có giá khác nhau. Các bạn nên cập nhật thường xuyên để có thể đầu tư hiệu quả, có lợi cho mình.

- Nên đổi tiền ở đâu cho uy tín và đảm bảo

- Theo quy định của nhà nước, bạn chỉ được phép mua bán đồng ngoại tệ nói chung và đồng Đô la nói riêng tại các được địa điểm được cấp phép trao đổi và mua bán ngoại tệ thuộc mạng lưới quản lý của nhà nước như các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại,.. Bạn có thể đến các phòng giao dịch/chi nhánh của các ngân hàng gần nhất để đổi tiền Đô la.

Phần 3 Đổi tiền (Đô La)USD tại các ngân hàng

Dưới đây là bảng tỷ giá đổi tiền USD sang tiền Việt tại các ngân hàng Việt Nam (Cập nhập mới nhất : 08/2021)

Ngân hàng Mua (VNĐ) Mua chuyển khoản Bán Bán chuyển khoản
Agribank 22.820 22.845 23.025
Bảo Việt 22.810 22.810 23.030
BIDV 22.830 22.830 23.030
CBBank 22.820 22.840 23.020
Đông Á 22.850 22.850 23.010 23.010
Eximbank 22.830 22.850 23.010
GPBank 22.830 22.850 23.010
HDBank 22.830 22.850 23.010
Hong Leong 22.810 22.830 23.030
HSBC 22.845 22.845 23.025 23.025
Indovina 22.840 22.850 23.020
Kiên Long 22.810 22.830 23.030
Liên Việt 22.830 22.850 23.010
MSB 22.835 23.025
MB 22.820 22.830 23.030 23.030
Nam Á 22.780 22.830 23.030
NCB 22.820 22.840 23.020 23.040
OCB 22.828 22.848 23.255 23.013
OceanBank 22.830 22.850 23.010
PGBank 22.800 22.850 23.010
PublicBank 22.795 22.830 23.035 23.035
PVcomBank 22.830 22.800 23.030 23.030
Sacombank 22.815 22.855 23.030 23.000
Saigonbank 22.830 22.850 23.010
SCB 22.850 22.850 23.020 23.020
SeABank 22.830 22.830 23.130 23.030
SHB 22.840 22.850 23.030
Techcombank 22.813 22.833 23.028
TPB 22.790 22.830 23.028
UOB 22.750 22.810 23.060
VIB 22.810 22.830 23.030
VietABank 22.825 22.855 23.005
VietBank 22.800 22.830 23.030
VietCapitalBank 22.800 22.820 23.020
Vietcombank 22.800 22.830 23.030
VietinBank 22.800 22.820 23.020
VPBank 22.810 22.830 23.030

Bảng giá 1 Usd to VNĐ (08/2021)

Hy vọng những thông tin từ bài viết trên đây đã có thể giúp bạn nắm bắt được tỷ giá 100 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt và công cụ chuyển đổi trực tuyến chính xác và nhanh chóng.



Xem thêm :

  • Hướng dẫn mở thẻ tín dụng mới nhất 2020
  • Hướng dẫn vay tiền Online mới nhất 2020
[external_footer]
See more articles in the category: Bao nhiêu tiền
READ  Top 3 bảng vẽ điện tử Wacom giá rẻ dành cho dân thiết kế

Leave a Reply