You are viewing the article: “bùi nhùi” là gì? Nghĩa của từ bùi nhùi trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: bùi nhùi
Tìm
[external_link_head]bùi nhùi
- dt. 1. Mớ rơm bện chặt dùng để giữ lửa: Bác thợ cày vai vác cày, tay cầm một cái bùi nhùi 2. Dây vải tết nhét trong bật lửa: Lấy điếu thuốc lá và bật bùi nhùi để hút (NgCgHoan).
nd. Chất khô bó cuộn nhỏ dùng để nhóm lửa.
xem thêm: mồi, bùi nhùi
[external_link offset=2]
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bùi nhùi
bùi nhùi
See more articles in the category: Wiki