chị em in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look:

  • Các chị em phụ nữ thân mến, xin cám ơn các chị em về những gì các chị em đã làm.

    Thank you, dear sisters, for what you’ve done.

    [external_link_head]
  • en sisters

  • Những con chị em đuổi các chị em khác đi.

    Sisters kicked out other sisters.

* Các anh chị em nghĩ tại sao tác giả gồm vào những sự kiện hay những đoạn này?

* Why do you think the writer included these events or passages?

LDS

Nhưng chị em nghĩ em là một quý cô.

But your sister thinks you're a lady.

OpenSubtitles2018.v3

Ngài biết nỗi đau khổ của các chị em.

He knows of your sufferings.

LDS

Cầu xin cho các phước lành của thiên thượng ở với các anh chị em.

May the blessings of heaven be upon you.

LDS

Chúng ta là các chị em trong Si Ôn.

LDS

Thưa các anh chị em, thật là một niềm vui được hiện diện với các anh chị em.

[external_link offset=1]

Brothers and sisters, it is a joy to be with you.

LDS

Chúng tôi yêu thương và ngưỡng mộ các chị em.

LDS

Chào anh chị, em nên về thôi...

Mr. and Mrs. Flint, I should go!

OpenSubtitles2018.v3

Aegon và chị em của ông ta.

OpenSubtitles2018.v3

Các anh chị em cần có ước muốn ngay chính để thay đổi thói quen này.

It is a righteous desire for you to change this habit.

LDS

Robin, lo cho chị em.

Robin, take care of your sister.

OpenSubtitles2018.v3

* Giúp đỡ trong nhà bằng cách làm việc nhà hoặc giúp đỡ một anh em hay chị em.

* Help around the house by doing chores or helping a brother or sister.

LDS

Đừng bao giờ cảm thấy rằng các anh chị em quá không xứng đáng để cầu nguyện.

Never feel you are too unworthy to pray.

LDS

Chúng tôi hỗ trợ các anh chị em!

LDS

Một số nghiên cứu gần đây ủng hộ mối quan hệ chị-em giữa Calceolariaceae và họ Gesneriaceae.

Some recent studies have supported a sister-group relationship between Calceolariaceae and Gesneriaceae.

WikiMatrix

Tôi có lời khen ngợi các anh chị em nào đã đóng tiền thập phân của mình.

To those of you who pay your tithing, I commend you.

LDS

Còn anh chị em trong hội thánh thì sao?

Can our spiritual brothers and sisters in the congregation do the same?

[external_link offset=2]

jw2019

Điều này sẽ giúp các anh chị em giảng dạy bằng Thánh Linh.

This will help you teach by the Spirit.

LDS

Các chị em thân mến, mỗi chị em đều độc đáo một cách riêng biệt.

My dear sisters, each of you is unique.

LDS

Các anh chị em của cô là Meg (được thông qua), Jason (đã chết) và Holt.

Her siblings are Meg, Jason, and Holt.

WikiMatrix

Các anh chị em tự hỏi mình có thể làm gì nữa để mang họ trở lại.

You wonder what more you can do to bring them back.

LDS

Nếu các anh chị em bị xúc phạm, thì hãy tha thứ, quên đi và bỏ qua.

If you have been offended, forgive, forget it, and leave it alone.

LDS

Tôi biết rằng Đấng Cứu Rỗi yêu thương các anh chị em.

I know that the Savior loves you.

LDS

OpenSubtitles2018.v3

Hay là khả năng nhạy bén thuộc linh của các anh chị em đã giảm bớt rồi?

Or have your spiritual sensors gone into standby mode?

LDS

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]
See more articles in the category: Tiếng anh
READ  nhà hát in English – Vietnamese-English Dictionary

Leave a Reply