HOA SEN – nghĩa trong Tiếng Anh là gì? |Traloitructuyen.com

Or you want a quick look: Nghĩa của "hoa sen" trong tiếng Anh

Traloitructuyen.com cũng giúp giải đáp những vấn đề sau đây:

  • Hoa sen tiếng Anh là gì
  • Bông hoa sen Tiếng Anh là gì
  • Hoa sen trắng Tiếng Anh là gì
  • Lotus
  • Bông hoa sen trong Tiếng Anh
  • Lotus là hoa 
  • Lotus flower
  • Lotus illustration
 
 
HOA SEN – nghĩa trong Tiếng Anh là gì?

HOA SEN – nghĩa trong Tiếng Anh là gì?

Nghĩa của "hoa sen" trong tiếng Anh

hoa sen {danh}

EN

  • lotus

Nghĩa & Ví dụ

hoa sen{danh từ}

1. thực vật học

hoa sen

volume_up

lotus {danh}

vòi hoa sen{danh từ}

vòi hoa sen (từ khác: trận mưa rào, buồng tắm với vòi hoa sen)

volume_up

shower {danh}

[external_link offset=1]

buồng tắm với vòi hoa sen{danh từ}

buồng tắm với vòi hoa sen (từ khác: trận mưa rào, vòi hoa sen)

volume_up

shower {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "hoa sen" trong tiếng Anh

hoa danh từ

English

  • blossom

hoa lợi danh từ

English

  • revenue
  • yield

hoa mỹ tính từ

English

  • flowery

hoa cúc trắng danh từ

English

  • daisy

hoa ly danh từ

READ  máy bay in English – Vietnamese-English Dictionary

English

  • lily

hoa văn danh từ

English

  • pattern

hoa anh đào danh từ

English

  • sakura

hoa cúc dại danh từ

English

  • daisy

hoa mắt tính từ

English

  • dizzy

hoa tai danh từ

English

  • earring

hoa lily danh từ

English

  • lily

hoa phong lan danh từ

English

  • orchid

buồng tắm với vòi hoa sen danh từ

English

  • shower

hoa hồng danh từ

English

  • rose
  • percentage

hoa bạch cúc danh từ

English

  • daisy

hoa loa kèn danh từ

English

  • lily

vòi hoa sen danh từ

English

  • shower

hoa tuy-líp danh từ

English

  • tulip

Từ vựng Tiếng anh các loại hoa

STT Từ vựng Nghĩa
1 tulip hoa tulip
2 daffodil thủy tiên vàng
3 poppy hoa anh túc
4 sunflower hoa hướng dương
5 dandelion bồ công anh
6 hyacinth lan dạ hương/dạ lan hương
7 daisy hoa cúc nhỏ/cúc họa mi
8 bluebell hoa cát cánh/chuông xanh
9 rose hoa hồng
10 snowdrop hoa tuyết/hoa tuyết điểm
11 crocus hoa nghệ tây
12 orchid hoa lan
13 cherry blossom hoa anh đào
14 iris diên vĩ
15 peony mẫu đơn
16 chrysanthemum hoa cúc
17 geranium hoa phong lữ
18 lily hoa ly/bách hợp
19 lotus hoa sen
20 water lily hoa súng

Traloitructuyen.com cũng giúp giải đáp những vấn đề sau đây:

  • Hoa sen tiếng Anh là gì
  • Bông hoa sen Tiếng Anh là gì
  • Hoa sen trắng Tiếng Anh là gì
  • Lotus
  • Bông hoa sen trong Tiếng Anh
  • Lotus là hoa 
  • Lotus flower
  • Lotus illustration
See more articles in the category: Tiếng anh

Leave a Reply