khô cá in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look:

Nếu nước bốc hơi trong mùa khô, có thể nằm chôn trong một thời gian dài.

Should the water evaporate during the dry seasons, the fish is able to lie buried for a long time.

[external_link_head]

WikiMatrix

Ở Philippines, khô cá trích là ăn phổ biến trong ăn sáng, cùng với gạo tỏi và trứng.

In the Philippines, dried herring is popularly eaten during breakfast, along with garlic rice and eggs.

WikiMatrix

Các nguyên liệu như cá khô hoặc đơn giản là cá cơm ướp cũng có thể tìm thấy ở đây.

Ingredients such as stockfish or simple marinated anchovies are found here as well.

WikiMatrix

Trong dashi, L-glutamat được chiết xuất từ tảo bẹ kombu (Laminaria japonica) và inosinat từ ngừ khô bào mỏng (katsuobushi) hoặc mòi khô (niboshi).

In dashi, L-glutamate comes from sea kombu (Laminaria japonica) and inosinate from dried bonito flakes (katsuobushi) or dried sardines (niboshi).

WikiMatrix

Khi nhìn kỹ hơn, chúng tôi để ý có sừng nai, ngọc trai, thằn lằn khô ngựa cũng như những món lạ kỳ khác.

Looking closely, we notice deer antlers, pearls, and dried lizards and sea horses, as well as other exotic items.

jw2019

Để nhận được những thứ này, nó đi bán cá khô trên đường phố.

To earn his board, he sold dried fish on the streets.

READ  phía nam in English – Vietnamese-English Dictionary

LDS

[external_link offset=1]

Scott đã đổ lỗi thất bại của họ vì cá khô bị thối.

Scott blamed their failure on rotten dried fish.

WikiMatrix

Rau tươi và cá khô có thể là những món trong bữa ăn hôm ấy của gia đình.

Fresh vegetables and dried fish might be on the menu.

jw2019

Tôi không thích da cá khô.

I don't like it seared, I don't like it crispy.

QED

Số cá khô mà chúng ta có tổng cộng là 2119 con.

Number of these anchovies is 2,119.

OpenSubtitles2018.v3

Nhìn cứ như con cá khô

Long like a deep-fried fish

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Cá khô không chỉ được tiêu thụ ở nội địa mà còn được xuất khẩu sang các nước láng giềng.

Dried fish is not only consumed locally, but also exported to neighboring countries.

WikiMatrix

Trên cơ sở trọng lượng khô, cần 2–4 kg đánh bắt tự nhiên để sản xuất ra một kg hồi.

On a dry weight basis, 2–4 kg of wild-caught fish are needed to produce one kg of salmon.

WikiMatrix

chết khô ngập tới cổ.

I'm up to me neck in drowning fishes.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ vừa tìm thấy 1 con ngựa khô đét này.

I found a dried-up seahorse.

OpenSubtitles2018.v3

Một công ty với 40 công nhân chuyên bán cá khô, đồ tạp hóa và mì sợi ở Su-dong (bây giờ là Ingyo-dong).

[external_link offset=2]

Samsung started out as a small trading company with forty employees located in Su-dong (now Ingyo-dong).

READ  Chuyên viên tiếng Anh là gì?

WikiMatrix

Người buôn muối ướt (Wet-salter) có thể đề cập đến một người ướp cá khô hoặc một người thuộc da bằng cách giấu muối ướt.

Wet-salter could refer to a fish curer or to someone tanning leather by wet salting hides.

WikiMatrix

Có lẽ Giô-sép bắt đầu dạy con trai cách làm những việc đơn giản như đánh nhẵn miếng gỗ xù xì bằng da cá khô.

Perhaps Joseph began showing his young son how to perform such simple tasks as using dried fish skin to smooth out rough spots on wood.

jw2019

Có lẽ Giô-sép bắt đầu dạy con trai cách làm những việc đơn giản như đánh nhẵn miếng gỗ xù xì bằng da cá khô.

Perhaps Joseph began showing his young son how to perform such simple tasks as smoothing rough spots on wood with dried fish skin.

jw2019

Họ khéo léo len qua đám đông, mời gọi những vị khách đang đói bằng những tô canh thơm ngon gồm cá khô chiên, cua và ốc.

They deftly press their way through the crowd, tempting hungry customers with tasty soups and stews of blackened smoked fish, crabs, and snails.

jw2019

Một giám thị lưu động báo cáo: “Trong 5 năm qua, chúng tôi đã phân phát hơn một ngàn tấn ngô, mười tấn cá khô và mười tấn đậu.

One traveling overseer reported: “Over the past five years, we have distributed more than a thousand tons of maize, ten tons of dried fish, and an equal quantity of sugar beans.

READ  Các bài luận mẫu bằng tiếng Anh hay theo chủ đề, bài viết tiếng Anh

jw2019

Họ phơi khô và ướp muối tuyết trên bờ biển và bán chúng đến Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

They dried and salted cod on the coast and sold it to Spain and Portugal.

WikiMatrix

Những món lạ mắt, như ngựa phơi khô, được bán trong tiệm thuốc bắc

Exotic items, including dried sea horses, can be found in the herb shop

jw2019 [external_footer]

See more articles in the category: Tiếng anh

Leave a Reply