kiêu căng in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look: translations kiêu căng

translations kiêu căng

Add

  • en having excessive pride

    [external_link_head]

    Với những quan điểm ngu ngốc này, Maria chỉ chứng tỏ được sự kiêu căng của chính mình.

    With these stupid attitudes, Maria only proves her own arrogance.

  • Tuy điều đó tốt thật, nhưng chúng ta không nên vì thế mà kiêu căng.

    Marvelous as that is, it should not cause us to become proud.

  • Những quân sư kiêu căng hẳn sẽ phải cười chê khi thấy đám quân như vậy!

    Why, they would draw scornful laughter from haughty militarists!

Less frequent translations

arrogance · arrogantly · assuming · assumptive · consequentially · high · high-handed · high-minded · high-toned · hoity-toity · lofty · lordly · pretentious · pride · proud-hearted · proud-spirited · proudly · pround-stomached · toplofty · haughtily · swollen-headed

4 Đức Chúa Trời là thánh không có nghĩa Ngài tự đắc, kiêu căng, hoặc khinh thường người khác.

4 That God is holy does not mean that he is smug, haughty, or disdainful of others.

jw2019

Nghe về tính cao ngạo, lòng kiêu căng và tính nóng nảy của nó;+

His haughtiness and his pride and his fury;+

jw2019

55 aSự kiêu căng và sự chẳng tin này đã khiến toàn thể giáo hội bị kết tội.

55 Which avanity and unbelief have brought the whole church under condemnation.

LDS

Con từ bỏ mọi kiêu căng tự trọng, và tôn trọng con người.

I give up vanity, self love, human respect.

[external_link offset=1]

OpenSubtitles2018.v3

Cũng chỉ vì sự kiêu căng chết tiệt.

Just too damn proud I guess.

OpenSubtitles2018.v3

Anh đừng kiêu căng ngạo mạn như vậy được không?

Don't be so cocksure, alright?

OpenSubtitles2018.v3

Một số người kiêu căng, tự phụ và điên rồ.

Some are proud, vain, and foolish.

LDS

Cũng đừng nên kiêu căng nghĩ rằng bạn có thể sống mà không cần kỷ luật.

Neither should you arrogantly presume that you can do without discipline.

jw2019

Khiêm nhường là không kiêu ngạo hoặc kiêu căng.

Humility involves freedom from arrogance or pride.

jw2019

... anh ta là cái thứ kiêu căng.

... he's an arrogant sod.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ là sự kiêu căng thôi mà.

OpenSubtitles2018.v3

Để chống lại “vua” kiêu căng này, có “vua phương nam” cũng có quân đội hùng mạnh.

Against this boastful “king,” there is pitted “the king of the south,” who is also powerful in military might.

jw2019

Hắn là một thằng lập dị kiêu căng.

I think he's an arrogant little geek.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Kiêu căng khinh thường Đức Giê-hô-va

Haughty Disregard for Jehovah

jw2019

Những kẻ kiêu căng chối bỏ Ngài.

The haughty rejected Him.

LDS

[external_link offset=2]

Khiêm nhường là không kiêu ngạo hoặc không kiêu căng.

Humility is freedom from pride or arrogance.

jw2019

Chúng ta là những kẻ kiêu căng về công nghệ.

ted2019

Quý ngài kiêu căng.

Mr Whatsisname, the pompous one.

OpenSubtitles2018.v3

Mày hư hỏng và ngoan cố và kiêu căng và lười biếng.

You're spoiled and wilful and arrogant and lazy.

OpenSubtitles2018.v3

Ở đâu có người không có tính kiêu căng?

Where is the man that is free from vanity?

LDS

Mà đàn ông nào chẳng ngã xuống cùng sự kiêu căng xấc xược của hắn.

And all men fall, beneath the heel of their hubris.

OpenSubtitles2018.v3

“Sự kiêu căng và sự chẳng tin này đã khiến toàn thể giáo hội bị kết tội.

“Which vanity and unbelief have brought the whole church under condemnation.

LDS

Vì tính kiêu căng của họ, nên dân chúng từ chối hối cải sự tà ác của họ.

Because of their pride, the people refused to repent of their wickedness.

LDS

Gã khốn kiêu căng đó nghĩ là hắn có thể làm Chúa.

That arrogant bastard thought he could play God.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]
See more articles in the category: Tiếng anh
READ  hiệu suất in English – Vietnamese-English Dictionary

Leave a Reply