Nghĩa của “sợi chỉ” trong tiếng Anh |Traloitructuyen.com

Or you want a quick look: Nghĩa của "sợi chỉ" trong tiếng Anh

Traloitructuyen.com cũng giúp giải đáp những vấn đề sau đây:

  • Cuộn chỉ tiếng Anh là gì
  • Sợi chỉ trong Tiếng Anh
  • Chỉ trong tiếng Anh là gì
  • Sợi chỉ trong tiếng Anh là gì
  • Chỉ may tiếng Anh là gì
  • Sợi chỉ là gì
  • Chị Tiếng Anh là gì
  • Chì tiếng Anh
Nghĩa của "sợi chỉ" trong tiếng Anh

Nghĩa của "sợi chỉ" trong tiếng Anh

Nghĩa của "sợi chỉ" trong tiếng Anh

[external_link_head]

sợi chỉ {danh}

EN

  • thread

Nghĩa & Ví dụ

VI

sợi chỉ{danh từ}

sợi chỉ(từ khác: sợi)

volume_up

thread {danh}

Ví dụ về sử dụng Sợi chỉ trong một câu và bản dịch 

Ốc vít là một sợi chỉ một sợi với một chiếc côn.
The screw is a thread one with a taper.
Sợi chỉ xuyên qua thời gian
[...]
A thread which pierces through time combines life.
Tôi pha trộn các màu sắc và tôi kết hợp và pha trộn các sợi chỉ.
I blend the colors and I mix and blend the threads.
Gửi tới số phận mong manh như đèn chùm treo sợi chỉ.
To the chandelier of your fate hanging by a thread.
Chris cúi xuống nhặt một sợi chỉ trên sàn bếp.
Chris bent over to pick up a thread on the kitchen floor.
 
Khoảng cách của tình yêu và thù hận là một sợi chỉ.
The gap between love and hate is hair-thin.
Nhôm đúc đồng đúc sắt hàn sợi chỉ.
Aluminum casting bronze casting soldering iron clew.
Buộc một nút và cố định đầu sợi chỉ ở cạnh.
Tie a knot and secure the end of the thread at the edge.
Pixar:“ Không tôi muốn thấy từng sợi chỉ trên cái áo thun này.”.
Pixar:”No I want to see every single fiber on this T-shirt.".
Pixar:“ Không tôi muốn nhìn thấy mỗi từng sợi chỉ trên chiếc áo phông này.”.
Pixar:”No I want to see every single fiber on this T-shirt.”.
 
vậy treo lưỡi gươm trần bằng sợi chỉ mảnh mà tôi sợ rằng một làn gió thoảng nhỏ thôi….
[...]
to hang a naked sword with so thin a thread that I was afraid that a small breeze.
Khi các sợi chỉ bị mòn không còn chỗ nào để
[...]
If the threads are worn then there is nowhere
[...]
 
Vì các sợi chỉ mỏng chúng không có khả năng
[...]
Since the threads are thin they don't have the potential
[...]
Sợi chỉ thêm lên để làm cho bạn đầy đủ với một số lượng giảm calo.
Fibre only adds up to make you full with a reduced amount of calorie.
Hàng sợi chỉ với 8 đầu cuộn
[...]
Row of thread with eight winding head
[...]
Sợi chỉ được treo trên áo sơ mi của bạn sau vài lần đeo đe
[...]
A thread is hanging from your shirt after a few wears
[...]
Có bốn góc và một sợi chỉ và có những vết xước nhỏ trên phụ kiện kim loại.
There are four corners and a thread thread and there are slight small scratches on the metal fittings.
Mỗi chúng ta là một sợi chỉ trên tấm thảm cuộc sống của người khác.
Each of us is a thread in the tapestry of one another's lives.
Môi mình tợ sợi chỉ hồng Miệng mình có duyên thay;
[...]
Thy lips are like a thread of scarlet and thy speech is comely:
[...]
Đã bao giờ bạn kéo một sợi chỉ trong áo len của bạn và nó cứ vặn xoắn lại?
Have you ever pulled at a loose bit of thread on one of your jumpers and it just keeps unravelling?
Khoảng sáu tháng sau các sợi chỉ sẽ được hấp thụ vào cơ thể và tạo ra collagen mới.
About six months later the threads will be absorbed into the body and produce new collagen.
Chống lại sự cám dỗ để tự mình rút ra khỏi gốc cây ngay cả khi nó chỉ bị treo trên một sợi chỉ.
Resist the temptation to pull off the stump yourself even if it's hanging on by only a thread.
Bạn có biết rằng hàm của một số kiến có thể được sử dụng thay vì sợi chỉ để may vết thương?
Do you know that the jaws of some ants can be used instead of thread for sewing up wounds?
[...]
lộ sự đan xen gồm các sợi chỉ kết nối chúng ta lại với nhau.
A narrative that can reveal the interweaving of the threads which connect us to one another.
[...]
người nhận thức sẽ không theo dấu được những sợi chỉ rối beng.
[...]
and the connoisseur fails to trace the intricacies of the threads.
[...]
ngay cả khi nó chỉ bị treo trên một sợi chỉ.
[...]
even if it's hanging on by only a thread.
[...]
có thể là sợi chỉ hoặc hoa tai nụ nhỏ.
[...]
can be a thread or small flower earbuds.
[...]
đang thịnh hành ông trở lại Trinidad vào khoảng năm 1870 và cố gắng nhặt những sợi chỉ của kiếp trước.
[...]
he returned to Trinidad about 1870 and attempted to pick up the threads of his former life.
[...]
con nghĩ rằng sau khi cắt đứt sợi chỉ con diều có thể tự
[...]
[...]
I thought that after cutting off the thread the kite can freely fly higher.
 
[...]
nghệ thuật biết dệt các sợi chỉ của tương lai.
[...]
the art of weaving the threads of the future.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "sợi chỉ" trong tiếng Anh

sợi danh từ

READ  Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Sức khỏe

English

  • fiber
  • thread
  • yarn

chỉ động từ

English

  • show
  • point at
  • point

chỉ trạng từ

English

  • just
  • only

chỉ danh từ

English

  • yarn

chỉ tính từ

English

  • only

sợi dây danh từ

English

  • string

cử chỉ danh từ

English

  • manner

tôn chỉ danh từ

English

  • principle

chăm chỉ tính từ

English

  • laborious

chứng chỉ danh từ

English

  • license

ám chỉ động từ

English

  • insinuate

thoái chỉ tính từ

English

[external_link offset=2]

  • despondent

lời ám chỉ danh từ

English

  • innuendo

sợi tao danh từ

English

  • ply

sợi xe danh từ

English

  • string
 

Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Traloitructuyen.com cũng giúp giải đáp những vấn đề sau đây:

  • Cuộn chỉ tiếng Anh là gì
  • Sợi chỉ trong Tiếng Anh
  • Chỉ trong tiếng Anh là gì
  • Sợi chỉ trong tiếng Anh là gì
  • Chỉ may tiếng Anh là gì
  • Sợi chỉ là gì
  • Chị Tiếng Anh là gì
  • Chì tiếng Anh
  • Chỉ may tiếng Anh là gì
See more articles in the category: Tiếng anh

Leave a Reply