KỸ NĂNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Or you want a quick look: Nghĩa của "kỹ năng" trong tiếng Anh

VI

Nghĩa của "kỹ năng" trong tiếng Anh

[external_link_head]

kỹ năng {danh}

EN

  • ability
  • know-how
  • prowess
  • skill

có kỹ năng {tính}

EN

  • skillful

kỹ năng chuyên môn {danh}

EN

  • expertise

Chi tiết

  • Các cách dịch
  • Cách dịch tương tự

Nghĩa & Ví dụ

VI

kỹ năng {danh từ}

kỹ năng (từ khác: khả năng, năng lực)

volume_up

ability {danh}

kỹ năng (từ khác: tri thức, kỹ thuật)

volume_up

know-how {danh}

kỹ năng (từ khác: lòng dũng cảm, sự tinh thông, sự thành thạo)

volume_up

prowess {danh}

kỹ năng

[external_link offset=1]
volume_up

skill {danh}

VI

có kỹ năng {tính từ}

có kỹ năng (từ khác: bợm, khéo léo)

volume_up

skillful {tính}

VI

kỹ năng chuyên môn {danh từ}

kỹ năng chuyên môn

volume_up

expertise {danh}

READ  Tầng tum là gì? Phân biệt các tầng của một ngôi nhà

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "kỹ năng" trong tiếng Anh

năng trạng từ

English

  • frequently
  • often

tài năng tính từ

English

  • brilliant

tài năng danh từ

English

  • dower

khả năng danh từ

English

  • reach
  • efficiency
  • aptitude

hiệu năng danh từ

English

  • efficiency

điện năng danh từ

English

  • power
  • electricity

kỹ lưỡng tính từ

English

  • careful

cơ năng danh từ

English

  • function

độ đo hiệu năng danh từ

English

  • performance

không có khả năng tính từ

English

[external_link offset=2]
  • unable

có khả năng tính từ

English

  • incapable

vạn năng tính từ

English

  • all-round

kỹ càng tính từ

English

  • careful

kỹ thuật viên danh từ

English

  • technician

kỹ thuật học danh từ

English

  • technology

không đủ khả năng tính từ

English

  • unable

Hơn

Những từ khác

Vietnamese

  • kỷ băng hà
  • kỷ luật
  • kỷ lục
  • kỷ nguyên
  • kỷ niệm
  • kỷ vật
  • kỷ yếu
  • kỹ càng
  • kỹ lưỡng
  • kỹ nghệ
  • kỹ năng
  • kỹ năng chuyên môn
  • kỹ sư
  • kỹ sư chính
  • kỹ sư chế tạo máy
  • kỹ sư nông nghiệp
  • kỹ sư trưởng
  • kỹ thuật
  • kỹ thuật cao
  • kỹ thuật gia
  • kỹ thuật học


Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

READ  máy bay in English – Vietnamese-English Dictionary

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

[external_footer]
See more articles in the category: Tiếng anh

Leave a Reply