30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm

Or you want a quick look:

Bạn có để ý, các thành phần và cách sử dụng của đa số các loại mỹ phẩm đều bằng tiếng Anh không? Việc hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm giúp bạn có thể chọn lựa sản phẩm dễ dàng hơn. Vậy còn chần chờ gì nữa mà không cùng Mỹ Phẩm Cho Nam Menly tìm hiểu ngay 30 từ vựng chuyên dùng trong ngành mỹ phẩm nhé!

Chương trình Sáng láng "mặt tiền", vui Tết đoàn viên cùng Menly chưa bao giờ hết HOT!!!

[external_link_head]

Việc hiểu tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm giúp bạn dễ dàng chọn lựa sản phẩm hơn

  • TRANG ĐIỂM MẶT VÀ DỤNG CỤ:

Foundation: Kem nền

Moisturizer: Kem dưỡng ẩm

Face mask: Mặt nạ

Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn

Blusher: Má hồng

Concealer: Kem che khuyết điểm

Buff: Bông đánh phấn

Highlighter: Kem highlight

Cleansing milk: Sữa tẩy trang

Skin lotion: Dung dịch săn da

Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính

Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính

Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng

Cream foundation: Kem nền dạng kem

Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu

Powder: Phấn phủ

Loose powder: Phấn dạng bột

Pressed powder: Phấn dạng nén

Luminous powder: Phấn nhũ

Sheer: Chất phấn trong, không nặng

Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên

READ  Sản phẩm tẩy trang dạng kem Artistry Amway – Dinh dưỡng 24h
[external_link offset=1]

Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt

Blusher: Phấn má hồng

Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)

For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm

For Dry skin: Dành cho da khô

For Normal skin: Dành cho da thường

Clog pore: Mụn cám

Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da

Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm

Transfer resistant: Không dễ bị lau đi

Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt

30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm

30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm

Học tiếng Anh rất cần thiết khi bạn muốn biết thành phần của một loại mỹ phẩm nào đó

  • TRANG ĐIỂM MẮT

Eye lid: Bầu mắt

Eye shadow: Phấn mắt

Eyeliner: Kẻ mắt

Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước

Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì

Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt

Waterproof: Chống nước (mắt)

Mascara: Chuốt mi

Palette: Bảng/khay màu mắt

Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt

Eye lashes: Lông mi

False eye lashes: Lông mi giả

Eyebrows: Lông mày

Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày

Brush: Chổi trang điểm

Eyelash curler: Kẹp lông mi

Eyebrow brush: Chổi chải lông mày

Tweezers: Nhíp

*Lưu ý: Các loại mỹ phẩm có thể ở nhiều dạng khác nhau như

Powder: Dạng phấn

Liquid: Dạng lỏng, nước

Gel: Dang gel

Pencil: Dạng chì

[external_link offset=2]

Các loại mỹ phẩm đều có hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh

30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm 5 bước trang điểm đơn giản cho người bận rộn

30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm Tâm lý phái đẹp: Vì sao chị em thích trai Hàn?

  • TRANG ĐIỂM MÔI
READ  Top 8 nước tẩy trang Hàn Quốc được yêu thích nhất hiện nay

Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi

Lipstick: son thỏi

Lip gloss: son bóng

Lip liner pencil: Bút kẻ môi

Lip brush: Chổi đánh môi

Lip liner: Chì viền môi

  • DỤNG CỤ LÀM TÓC

Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)

Brush: lược to, tròn

Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc

Hair clips: Cặp tóc

Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc

Curling iron: máy làm xoăn

Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)

Hair spray: gôm xịt tóc

Hair dye: thuốc nhuộm tóc

  • DỤNG CỤ LÀM MÓNG TAY, CHÂN

Nail clipper: Bấm móng tay, chân

Nail file: Dũa móng

Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)

Cuticle scissors: Kéo nhỏ

Nail polish: Sơn móng tay

30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm Phấn nước lên ngôi: Khi trai Việt cũng cần phải đẹp

30 từ vựng tiếng anh chuyên ngành mỹ phẩm Tâm lý phái đẹp: Vì sao chị em thích trai Hàn?

Ý NGHĨA MỘT SỐ TỪ VỰNG KHÁC

Non-comedogenic: Sản phẩm được cho là không gây bít các lỗ chân lông trên da nên không gây mụn.

Oil-free: Sản phẩm không chứa dầu, dầu thực vật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu, nhất là đối với da dầu. Khi dùng không tạo nên cảm giác nhờn và bóng dầu.

Water proof: Có nghĩa là sau khi sử dụng trên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nước sẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi uống nước, khi ăn hoặc khi ra mồ hôi.

READ  Review nước tẩy trang dạng bọt trà tràm Naruko Tea Tree Blemish Clear Makeup Removing Cleansing Mousse – My Review

Dermatologically tested: Sản phẩm đã được kiểm nghiệm dưới sự giám sát của bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với các sản phẩm có ghi chú này, bạn có thể yên tâm vì nó thích hợp cho c [external_footer]

See more articles in the category: Tẩy trang

Leave a Reply