You are viewing the article: Từ vựng tiếng Anh về xe máy at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: 1. Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên ngoài xe máy
Đăng vào lúc 08:55 12/10/2018 bởi Ninh Thành Nam
Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!
[external_link_head]Từ vựng tiếng Anh về xe máy nằm trong từ vựng dễ thấy, dễ gặp hàng ngày, bao gồm từ vựng về các chi tiết, bộ phận xe máy bằng tiếng anh. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới này.
[external_link offset=1]
1. Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên ngoài xe máy
- Accelerator: tay ga
- brake pedal: chân số
- clutch pedal: chân côn
- fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu
- gear stick: cần số
- handbrake: phanh tay
- speedometer: công tơ mét
- steering wheel: bánh lái
- temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ
- warning light: đèn cảnh báo
- brake light: đèn phanh
- hazard lights: đèn báo sự cố
- headlamp: đèn pha
- headlamps: đèn pha (số nhiều)
- headlights: đèn pha (số nhiều)
- indicator: đèn xi nhan
- indicators: đèn xi nhan (số nhiều)
- rear view mirror: gương chiếu hậu trong
- sidelights: đèn xi nhan
- wing mirror: gương chiếu hậu ngoài
2. Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên trong xe máy
- Battery: ắc quy
- Brakes: phanh
- Clutch: chân côn
- Engine: động cơ
- fan belt: dây đai kéo quạt
- exhaust: khí xả
- exhaust pipe: ống xả
- gear box: hộp số
- ignition: đề máy
- radiator: lò sưởi
- spark plug: buji ô tô
- windscreen wiper: cần gạt nước
- windscreen wipers: cần gạt nước (số nhiều)
- Aerial: ăng ten
- back seat: ghế sau
- bonnet: nắp thùng xe
- boot: thùng xe
- bumper: hãm xung
- child seat: ghế trẻ em
- cigarette lighter: bật lửa
- dashboard: bảng đồng hồ
- front seat: ghế trước
- fuel tank: bình nhiên liệu
- glove compartment: ngăn chứa những đồ nhỏ
- glovebox: hộp chứa những đồ nhỏ
- heater: lò sưởi
- number plate: biển số xe
- passenger seat: ghế hành khách
- petrol tank: bình xăng
- roof: mui xe
- roof rack: khung chở hành lý trên nóc ô tô
- seatbelt: dây an toàn
- spare wheel: bánh xe dự phòng
- tow bar: thanh sắt lắp sau ô tô để kéo
- tyre: lốp xe
- wheel: bánh xe
- window: cửa sổ xe
- windscreen: kính chắn gió
3. Từ vựng tiếng anh khác về xe máy
- Automatic: tự động
- central locking: khóa trung tâm
- manual: thủ công
- tax disc: tem biên lai đóng thuế
- sat nav (viết tắt của satellite navigation): định vị vệ tinh
Hãy xem từ vựng tiếng anh về xe máy mỗi ngày bạn sẽ hoàn toàn tự tin về vốn từ vựng tiếng anh của ban.
Tài liệu liên quan:
[external_link offset=2]- tài liệu luyện thi toeic 300
- từ vựng tiếng anh về xe đạp
Nhận bài học mới mỗi tuần
Hãy để lại email của bạn, chúng tôi sẽ gửi bài học mới cho bạn mỗi tuần
See more articles in the category: Tiếng anh