You are viewing the article: CHIẾN THẮNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Nghĩa của "chiến thắng" trong tiếng Anh
VI
Nghĩa của "chiến thắng" trong tiếng Anh
[external_link_head]chiến thắng trong gang tấc
expand_more to snatch victory from the jaws of defeat
to snatch victory from the jaws of defeat
[external_link offset=1]VI
người chiến thắng {danh từ}
VI
chiến thắng trong gang tấc [thành ngữ]
chiến thắng trong gang tấc
to snatch victory from the jaws of defeat
Ví dụ về cách dùng
Ví dụ về cách dùng từ "chiến thắng" trong tiếng Tiếng Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Vietnamesechiến thắng trong gang tấc
to snatch victory from the jaws of defeat
Vietnamesechiến thắng và phút cuối
[external_link offset=2]to snatch victory from the jaws of defeat
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "chiến thắng" trong tiếng Anh
chiến tranh du kích danh từ
bài ca mừng chiến thắng danh từ
See more articles in the category: Tiếng anh