Or you want a quick look: âm bản
Tìm
[external_link_head]âm bản
x. Bản âm.
hd. Về nhiếp ảnh, bản chụp còn nguyên chưa rửa thành hình, mà chỗ ta thấy đen khi thực tế là trắng và khi thực tế thấy đen thì trong âm bản là trắng. Âm bản một bức ảnh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
[external_link offset=2]âm bản
phim âm bản negative negative image negative proof reversal film