Or you want a quick look: Bản dịch của battle
the Battle of the Somme Xem thêm kết quả » The battle for women's rights still goes on. Xem thêm kết quả » Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: (Định nghĩa của battle từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press) trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 戰鬥, 戰役, 戰爭… trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 战斗, 战役, 战争… trong tiếng Tây Ban Nha batalla, luchar, batalla [feminine]… trong tiếng Bồ Đào Nha batalha, luta, lutar… trong tiếng Việt trận đánh, chiến đấu… trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý trong tiếng Nga muharebe, savaş, çarpışma… bataille [feminine], combat [masculine], lutte [feminine]… batalla, lluita, lluitar… مَعْرَكة, يُكافِح, يُناضِل… slag [neuter], kamp [masculine], strid [masculine]… battaglia, lottare, combattere… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! battle noun [C] (FIGHT)
battle noun [C] (ARGUMENT)
battle noun [C] (EFFORT)
Bản dịch của battle