bị thiếu in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look:

Chúng ta bị thiếu một người ở đây rồi.

OpenSubtitles2018.v3

[external_link_head]

Tubbataha Reefs Natural Park. |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp) ^ “World Heritage List - Tubbataha Reefs Natural Park”.

Missing or empty |url= (help) "World Heritage List - Tubbataha Reefs Natural Park".

WikiMatrix

Có thể làm gì để giúp bệnh nhân bị thiếu máu?

What can be done to compensate for it?

jw2019

Với 4 con số bị thiếu, chỉ có 10.000 trường hợp.

With four numbers missing, there are only 10,000 combinations.

OpenSubtitles2018.v3

Bệnh nhân quá tải mà nhân viên y tế thì bị thiếu hụt.

We're overcrowded and understaffed.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là tòa nhà bị thiếu

There' s a building missing

opensubtitles2

Elephant-talk.com. |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp) ^ Panel of experts (2012).

Missing or empty |url= (help) Panel of experts (2012).

[external_link offset=1]

WikiMatrix

Bạn đang nhìn thấy hình ảnh của một đứa trẻ sơ sinh bị thiếu tháng.

What you see here is a premature baby.

ted2019

Vì không thể ngừng kiểm tra các “tin nhắn đến”, mình có bị thiếu ngủ không?

Am I losing needed sleep because I cannot stop checking for incoming messages?

jw2019

Trừ một phần bị thiếu, cô biết không?

Except one part's missing, you know?

OpenSubtitles2018.v3

Quân Nhật bị thiếu đạn dược và thực phẩm.

The Japanese were running low on ammunition and food.

READ  Quả Thị Tiếng Anh Là Gì ? Tên Tiếng Anh Của Các Loại Quả Trái Cây Việt Nam

WikiMatrix

KHAN HIẾM THỰC PHẨM: Khoảng updating người trên thế giới thường xuyên bị thiếu thốn thực phẩm.

FOOD SHORTAGES: Some 800,000,000 people worldwide regularly go to bed hungry.

jw2019

Không thể là do bị thiếu vitamin.

Can't be a vitamin deficiency.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu dấu trang của bạn bị thiếu vì nguyên nhân khác, hãy thử các mẹo bên dưới.

If your bookmark is missing for another reason, try the tips below.

support.google

Tôi bị sinh non vài tháng và bị thiếu ô xy

I was several weeks premature, and there was talk of oxygen deprivation.

OpenSubtitles2018.v3

Hình ảnh trong nguồn cấp dữ liệu bị thiếu, bị chặn bởi quyền hoặc không thể truy cập

Images in a feed that are missing, blocked by permissions, or otherwise inaccessible

support.google

Một số nơi trên thế giới hoặc bị thiếu thức ăn hoặc lại quá dư thừa.

Some places in the world it's too little food, maybe too much.

ted2019

[external_link offset=2]

Khoảng 160 triệu trẻ em bị thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng hoặc ở một mức độ nào đó....

About 160 million children are severely or moderately malnourished. . . .

jw2019

Tháng 12 năm 1997. |tựa đề= trống hay bị thiếu (trợ giúp) ^ Melody Maker: 66–67.

Missing or empty |title= (help) Melody Maker: 66–67.

WikiMatrix

Có một chiếc BMW bị thiếu ở bãi đậu xe.

A black BMW was missing off the parking lot.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta có thể so sánh cây đinh bị thiếu với các nguyên tắc của phúc âm.

READ  Từ vựng về Cơ thể – Body

We can compare the missing nail to the principles of the gospel.

LDS

Và khiến các ngươi bị thiếu bánh trong mọi nhà;+

And caused a lack of bread in all your houses;+

jw2019

Công ty đưa một số máy móc vào thay sức nhân công bị thiếu hụt.

A few machines replaced hundreds of production staff.

WikiMatrix

Bạn có bị thiếu ngủ không?

jw2019

Do đó, họ “gặt ít”, họ bị thiếu thực phẩm và quần áo ấm.

Consequently, there was “a bringing of little in,” a shortage of good food, drink, and warm clothing.

jw2019 [external_footer]

See more articles in the category: Tiếng anh

Leave a Reply