chim cánh cụt in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look: translations chim cánh cụt

translations chim cánh cụt

Add

  • en flightless sea bird

    [external_link_head]

    Trứng gà, và bên này là trứng chim cánh cụt.

    Chicken egg and this one's a penguin egg.

  • Trứng gà, và bên này là trứng chim cánh cụt.

    Chicken egg and this one's a penguin egg.

  • en penguin

Những con chim cánh cụt là những vận động viên thực thụ

Penguins are real athletes:

QED

Chị không đi đâu hết cho tới khi tìm được Chim cánh cụt.

Oh, I'm not going anywhere until I find Penguin.

OpenSubtitles2018.v3

Kìa, những chú chim cánh cụt nhỏ của Đảo Phillip đang diễu hành!

Here come Phillip Island’s little penguins on parade! *

jw2019

Trứng gà, và bên này là trứng chim cánh cụt.

Chicken egg and this one's a penguin egg.

OpenSubtitles2018.v3

Đêm qua lại có 1 con chim cánh cụt nữa bị giết trong khu bảo tồn.

There was another penguin killed at the reserve last night.

[external_link offset=1]

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao mà Chim cánh cụt bắt anh làm vậy được?

How on earth did Penguin get you to do that?

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Không có chim cánh cụt, nghĩa là không có khu bảo tồn.

No penguins means no sanctuary.

OpenSubtitles2018.v3

Họ gọi con là Chim cánh cụt sao?

They call you the Penguin?

OpenSubtitles2018.v3

Anh đang tìm mẹ Chim cánh cụt, phải không?

You were looking for Penguin's mother, weren't you?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi cho phép, vì nghe nói Chim cánh cụt chống lưng cho cô.

We let you,'cause we heard Penguin had your back.

OpenSubtitles2018.v3

Hơn thế nữa, khoảng 3000 con chim cánh cụt non đã được cứu và nuôi dưỡng.

And in addition, about 3,000 penguin chicks were rescued and hand raised.

ted2019

Cậu cho em bé chú chim cánh cụt Hugsy!

And you gave the baby Hugsy!

OpenSubtitles2018.v3

KDE40.1

Không biết vì sao Cậu Chim cánh cụt thích cậu ta nhiều đến vậy.

Don't know why Mr. Penguin likes him so much.

OpenSubtitles2018.v3

vì những chú chim cánh cụt này đem đến cho thị trấn một phép màu đặc biệt.

Because the penguins brought a special magic to the town.

OpenSubtitles2018.v3

Làm quen với mùi của chim cánh cụt đi.

Get used to that penguin scent.

OpenSubtitles2018.v3

[external_link offset=2]

Chim cánh cụt cho phép mọi người tiếp cận chúng gần một mét.

The penguins will allow people to approach them as close as a metre.

WikiMatrix

15 Kìa, những chú chim cánh cụt nhỏ đang diễu hành!

15 Abrolhos —An Eye-Opener

jw2019

Oh, chúng còn ăn cả chim cánh cụt nữa.

Oh, and they also happen to eat Happy Feet.

QED

Mọi người ở đây gọi tôi là Chim cánh cụt, thưa ngài.

Everyone here calls me penguin, sir.

OpenSubtitles2018.v3

Vì thế nên những con chim cánh cụt la những vận động viên tuyệt vời.

So penguins are amazing athletes.

ted2019

Và phòng số 2 có hơn 4000 chim cánh cụt dính dầu trong đó.

Room two had more than 4,000 oiled penguins in it.

ted2019

Có vẻ không thể bắt được chim cánh cụt khi chúng ở dưới nước.

It seems penguins are uncatchable in water.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là lần đầu tiên tôi ngửi thấy mùi lưu huỳnh, làm hạ mùi của chim cánh cụt.

It's the first time we've smelt sulphur, which is welcome relief from smelling penguins.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  contagious

Leave a Reply