CON DIỀU – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Or you want a quick look: Nghĩa của "con diều" trong tiếng Anh

VI

Nghĩa của "con diều" trong tiếng Anh

[external_link_head]

con diều {danh}

EN

  • kite

Chi tiết

  • Các cách dịch
  • Cách dịch tương tự

Nghĩa & Ví dụ

VI

con diều {danh từ}

con diều

volume_up

kite {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "con diều" trong tiếng Anh

con đại từ

English

  • you
  • you
  • you

con danh từ

[external_link offset=1]

English

  • I

con mụ đại từ

English

  • she

con ý đại từ

English

  • she

con ấy đại từ

English

  • she

con chuột danh từ

English

  • mouse
  • mouse
  • mouse

con chuột máy tính danh từ

English

  • mouse

con hào danh từ

English

  • dike

con đường danh từ

English

  • highway
  • path

con nít danh từ

English

  • child

con nhép danh từ

English

[external_link offset=2]
  • club

con giòi danh từ

English

  • grub

con hoang tính từ

English

  • illegitimate
  • spurious

con dấu danh từ

English

  • seal

Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki

Leave a Reply