công trường in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look: translations công trường

translations công trường

Add

  • Ngoài ra, bọn anh còn có máy hút chất thải ở công trường.

    [external_link_head]

    Besides, I got a sump pump at the demo site.

  • 11 giờ sáng mai công trường Mount Vernon.

    Meet me tomorrow, 11:00 a. m., Mount Vernon Square.

Less frequent translations

working · building site · construction site · roadwork · work site

Khu công trường thứ 49 và nhà thờ.

OpenSubtitles2018.v3

Các em nhỏ có mặt tại công trường, xây dựng công trình

The kids are out there on-site, building the buildings.

ted2019

Đây là công trường của TTTMTG, trên trang nhất.

There's the World Trade Center site, on the front cover.

ted2019

Công trường gì thế nhỉ?

What is this site, of strings?

OpenSubtitles2018.v3

Ngoài ra, bọn anh còn có máy hút chất thải ở công trường.

[external_link offset=1]

Besides, I got a sump pump at the demo site.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng xây dựng công trường cấm người ngoài lai vãng.

There's a construction site closed to the public.

OpenSubtitles2018.v3

Ước mơ của các kỹ sư công trường nay thành sự thật.

It was a civil engineer’s dream come true.

jw2019

Khi chiropteran tấn công trường học, cô thấy cuộc sống của cô bị đảo ngược.

When a chiropteran attacks her school, she finds her life turned upside down.

WikiMatrix

Chúng ta sắp rẽ vào một đường rất khó ở công trường xây dựng.

We got a hard right coming up..... at the construction site.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi hy vọng mình không có ai đó quá nhiệt tâm ở công trường.

I hope we don't have some overenthusiastic men in the field.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Giờ này ông ấy đang ở ngoài công trường

The engineer is on a construction site

OpenSubtitles2018.v3

Có Tom, Dick và Harry và họ đang làm việc tại công trường.

So there's Tom, Dick and Harry and they're working construction.

ted2019

Đó là công trường thi công sao?

Is that a construction site?

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta phải làm công việc ở chỗ công trường.

He has to do a job at the construction site.

OpenSubtitles2018.v3

Cuối cùng, bức tượng của ông nổi bật ở công trường chính tại Tiranë đã bị hạ xuống.

[external_link offset=2]

In time, his statue, which dominated the main square in Tiranë, and that of Stalin were taken down.

jw2019

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Tôi sẽ cho công trường dừng làm việc và chặn các đường.

I'll have construction sites to halt work and secure the streets.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu nó là kẻ xả súng trường học, tại sao nó chưa tấn công trường?

If he's a school shooter, Why hasn't he hit The school yet?

OpenSubtitles2018.v3

Chào Mark, tôi sẽ đến công trường sớm nhất có thể.

Hey, Mark, I'll be on site as soon as I can.

OpenSubtitles2018.v3

Sáng nay tôi ở công trường với bố vợ.

I was at a building site with my father-in-law.

OpenSubtitles2018.v3

Anh biết bao nhiêu xe tôi thấy chạy qua công trường của tôi không?

You know how many cars i see drive through my work site here?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi ở lại công trường đến lúc nhà Bê-tên mới được dâng hiến vào ngày 13 tháng 4 năm 1991.

I remained on site to see the new Bethel home dedicated on April 13, 1991.

jw2019

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]
See more articles in the category: Tiếng anh
READ  Các món salad bằng tiếng Anh

Leave a Reply