“diễm lệ” là gì? Nghĩa của từ diễm lệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Or you want a quick look: diễm lệ"diễm lệ" là gì? Nghĩa của từ diễm lệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"diễm lệ" là gì? Nghĩa của từ diễm lệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "diễm lệ" là gì? Nghĩa của từ diễm lệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "diễm lệ" là gì? Nghĩa của từ diễm lệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

diễm lệ"diễm lệ" là gì? Nghĩa của từ diễm lệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

- tt. Xinh đẹp, có vẻ đẹp lộng lẫy: nhan sắc diễm lệ.

[external_link offset=1]

ht. Đẹp rực rỡ, lộng lẫy. Sắc đẹp diễm lệ.


xem thêm: đẹp, đẹp đẽ, xinh, dễ coi, diễm lệ, lộng lẫy, mĩ lệ

"diễm lệ" là gì? Nghĩa của từ diễm lệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"diễm lệ" là gì? Nghĩa của từ diễm lệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"diễm lệ" là gì? Nghĩa của từ diễm lệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

[external_link offset=2]

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

diễm lệ

diễm lệ

  • adj
    • charming; dazzling beautiful


[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Mở Tài Khoản Ngân Hàng Đơn Giản Và Nhanh Chóng Nhất | Timo

Leave a Reply