Bản dịch của fiancé

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

未婚夫…

[external_link_head]

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

未婚夫…

trong tiếng Tây Ban Nha

prometido, prometido [masculine]…

trong tiếng Bồ Đào Nha

noivo…

[external_link offset=1]

trong tiếng Việt

chồng/vợ chưa cưới…

in more languages

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

[external_link offset=2]

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga

fiancé [masculine], fiancé/-ée…

forlovede [masculine], forlovede…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!