galant – Wiktionary tiếng Việt

Or you want a quick look: Mục lục

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

[external_link_head]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.lɑ̃/

Tính từ[sửa]

Số ít Số nhiều
Giống đực galant

/ɡa.lɑ̃/
galants

/ɡa.lɑ̃/
Giống cái galante

/ɡa.lɑ̃t/
galantes

/ɡa.lɑ̃t/

galant /ɡa.lɑ̃/

[external_link offset=1]
  1. Lịch sự với phụ nữ.
    Se montrer galant — tỏ ra lịch sự với phụ nữ
  2. Duyên dáng, tình tứ; yêu đương.
    Propos galant — lời nói tình tứ
    Expérience galante — kinh nghiệm yêu đương
    Femme galante — phụ nữ lẵng lơ.
    galant homme — (từ cũ; nghĩa cũ) người phong nhã
    style galant — (âm nhạc) phong cách uyển chuyển

Trái nghĩa[sửa]

  • Froid, lourdaud
  • goujat, impoli, mufle

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
galant

/ɡa.lɑ̃/
galants

/ɡa.lɑ̃/

galant /ɡa.lɑ̃/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Tình nhân, người tình.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người khôn khéo, người giảo hoạt.
    vert galant — chàng trai phong tình; ông già lẳng lơ

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
READ  11 loại sữa cho trẻ 8 tuổi giàu dinh dưỡng hỗ trợ phát triển toàn diện

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc galant
gt galant
Số nhiều galante
Cấp so sánh
cao

galant

  1. Lịch sự, ân cần đối với phái nữ.
    en galant kavaler
    å oppføre seg galant

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=galant&oldid=1844438”

[external_link offset=2]
[external_footer]
See more articles in the category: Wiki

Leave a Reply