You are viewing the article: galant – Wiktionary tiếng Việt at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Mục lục
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
[external_link_head]Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.lɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | galant /ɡa.lɑ̃/ | galants /ɡa.lɑ̃/ |
Giống cái | galante /ɡa.lɑ̃t/ | galantes /ɡa.lɑ̃t/ |
galant /ɡa.lɑ̃/
[external_link offset=1]- Lịch sự với phụ nữ.
- Se montrer galant — tỏ ra lịch sự với phụ nữ
- Duyên dáng, tình tứ; yêu đương.
- Propos galant — lời nói tình tứ
- Expérience galante — kinh nghiệm yêu đương
- Femme galante — phụ nữ lẵng lơ.
- galant homme — (từ cũ; nghĩa cũ) người phong nhã
- style galant — (âm nhạc) phong cách uyển chuyển
Trái nghĩa[sửa]
- Froid, lourdaud
- goujat, impoli, mufle
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
galant /ɡa.lɑ̃/ | galants /ɡa.lɑ̃/ |
galant gđ /ɡa.lɑ̃/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Tình nhân, người tình.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người khôn khéo, người giảo hoạt.
- vert galant — chàng trai phong tình; ông già lẳng lơ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | galant |
gt | galant | |
Số nhiều | galante | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
galant
- Lịch sự, ân cần đối với phái nữ.
- en galant kavaler
- å oppføre seg galant
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=galant&oldid=1844438”
[external_link offset=2]Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Na Uy
- Tính từ tiếng Na Uy
See more articles in the category: Wiki