“lịch lãm” là gì? Nghĩa của từ lịch lãm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Or you want a quick look: lịch lãm"lịch lãm" là gì? Nghĩa của từ lịch lãm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"lịch lãm" là gì? Nghĩa của từ lịch lãm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "lịch lãm" là gì? Nghĩa của từ lịch lãm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "lịch lãm" là gì? Nghĩa của từ lịch lãm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

lịch lãm"lịch lãm" là gì? Nghĩa của từ lịch lãm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

- t. Có hiểu biết rộng do được đi nhiều, xem nhiều. Tuy còn trẻ, nhưng đã lịch lãm. Lịch lãm việc đời.

[external_link offset=1]

ht. Thấy nhiều, biết nhiều.

"lịch lãm" là gì? Nghĩa của từ lịch lãm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"lịch lãm" là gì? Nghĩa của từ lịch lãm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

[external_link offset=2]

"lịch lãm" là gì? Nghĩa của từ lịch lãm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lịch lãm

lịch lãm

  • verb
    • to look over


[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  V LIVE – Wikipedia

Leave a Reply