You are viewing the article: “lịch lãm” là gì? Nghĩa của từ lịch lãm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: lịch lãm
Tìm
[external_link_head]lịch lãm
- t. Có hiểu biết rộng do được đi nhiều, xem nhiều. Tuy còn trẻ, nhưng đã lịch lãm. Lịch lãm việc đời.
ht. Thấy nhiều, biết nhiều.
[external_link offset=2]
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
lịch lãm
lịch lãm
See more articles in the category: Wiki