Or you want a quick look: Nghĩa của "mở rộng" trong tiếng Anh
VI
Nghĩa của "mở rộng" trong tiếng Anh
[external_link_head]Nghĩa & Ví dụ
Tôi rất quan tâm tới... và muốn được trao cơ hội để mở rộng kiến thức của mình khi làm việc tại Quý công ty.
I have a lively interest in … and would appreciate the opportunity / chance to broaden my knowledge by working with you.
., tôi đã học/tích lũy/mở rộng kiến thức của mình về lĩnh vực...
[external_link offset=1]During my time as ..., I improved / furthered / extended / my knowledge of…
VI
bộ mã mở rộng {danh từ}
VI
bị mở rộng ra {tính từ}
Ví dụ về cách dùng
Ví dụ về cách dùng từ "mở rộng" trong tiếng Tiếng Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Vietnamese., tôi đã học/tích lũy/mở rộng kiến thức của mình về lĩnh vực...
During my time as ..., I improved / furthered / extended / my knowledge of…
[external_link offset=2]VietnameseTôi rất quan tâm tới... và muốn được trao cơ hội để mở rộng kiến thức của mình khi làm việc tại Quý công ty.
I have a lively interest in … and would appreciate the opportunity / chance to broaden my knowledge by working with you.
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "mở rộng" trong tiếng Anh
nhìn xa thấy rộng tính từ