MỘT MÌNH – Translation in English

Or you want a quick look: "một mình" in English

VI

"một mình" in English

[external_link_head]

một mình {adj.}

EN

  • alone
  • solitary

một mình {adv.}

EN

  • alone

cô độc một mình {adv.}

EN

  • solitarily

More information

  • Translations & Examples
  • Similar translations

Translations & Examples

VI

một mình {adjective}

một mình

volume_up

alone {adj.}

một mình (also: cô đơn, cô độc)

volume_up

solitary {adj.}

VI

một mình {adverb}

một mình (also: lủi thủi, riêng)

volume_up

alone {adv.}

[external_link offset=1]

VI

cô độc một mình {adverb}

cô độc một mình (also: không bạn bè)

volume_up

solitarily {adv.}

Similar translations

Similar translations for "một mình" in English

mình noun

English

  • body
  • I

một noun

English

  • grave

một article

English

  • an
  • a

một numeral

English

  • one

một adjective

English

  • one

rùng mình verb

English

  • shake

một cách bất ngờ adverb

English

  • unexpectedly

cơn bực mình noun

English

  • anger

một thời đại mới noun

English

  • era

lánh mình verb

READ  thằng điên in English – Vietnamese-English Dictionary

English

  • hide

bực mình adjective

English

  • ruffed

một chút adverb

English

[external_link offset=2]
  • slightly
  • somewhat

một chút noun

English

  • shred

một cách giấu diếm: một cách che đậy adjective

English

  • concealed

tại nước mình adverb

English

  • home

một âm tiết adjective

English

  • monosyllabic

một ít adverb

English

  • slightly

More

Other dictionary words

Vietnamese

  • một loại súp với nước dùng đặc
  • một loại vũ khí kết hợp giữa giáo và rìu chiến
  • một loại đước rễ bò
  • một loại địa chấn kế
  • một lát
  • một lòng một dạ
  • một lúc
  • một lần
  • một miền mạng
  • một miệng đầy
  • một mình
  • một món tráng miệng của Nga
  • một món ăn của Nhật
  • một mũi tên trúng hai đích
  • một mạch
  • một mẩu thức ăn ngon
  • một mắt
  • một nghìn năm
  • một nguồn
  • một người có tóc vàng hoe
  • một năm hai lần


In the English-Tajik dictionary you will find more translations.

Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more

Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases

Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now

[external_footer]
See more articles in the category: Tiếng anh

Leave a Reply