Khác với người tiền nhiệm, Bischoff là một công chức có tài và năng nổ.
Unlike his predecessor, Bischoff was an extremely competent and dynamic bureaucrat.
[external_link_head]WikiMatrix
Thấy không, nhảy hip-hop rất năng nổ
See, hip-hop is aggressive.
OpenSubtitles2018.v3
Còn hòa bình thế giới lâu dài sẽ không có khả năng ‘nổ ra’ trong thế kỷ này”.
“There is no danger of universal and perpetual peace breaking out in this century.”
jw2019
San Francisco cũng có một cộng đồng rất năng nổ hoạt động vì môi trường.
San Francisco also has had a very active environmental community.
WikiMatrix
Tôi nhận ra không phải tất cả đều thích sự năng nổ của tôi.
I figured not everyone would dig my moxie, and I was right.
ted2019
Và tất cả những phóng viên năng nổ...
And all those bloody reporters...
OpenSubtitles2018.v3
Năm 1888, Tubman tham gia năng nổ hơn vào cuộc đấu tranh vì quyền bầu cử của phụ nữ.
In 1888, Tubman became more active in the fight for women’s right to vote.
[external_link offset=1]ted2019
Tôi năng nổ trong hội thanh niên.
I was active in the youth ministry.
ted2019
Năng nổ phụng sự Đức Giê-hô-va mang lại đời sống tốt đẹp nhất.
Being active in Jehovah’s service makes for the best life possible.
jw2019
Cả hai chúng tôi đều rất năng nổ và phần nào truyền cảm hứng sáng tạo cho nhau.
We're both quite extrovert and sort of... spark each other off in that way.
OpenSubtitles2018.v3
Năm 1917, ở tuổi mười ba, ông trở thành một thành viên đảng Bolshevik năng nổ.
In 1917, at the age of thirteen he became a Bolshevik party activist.
WikiMatrix
Cô ấy quá năng nổ.
She's just too damn aggressive.
OpenSubtitles2018.v3
Người lớn tuổi phụng sự lâu năm và người trẻ năng nổ cùng sánh vai làm việc.
Those who have spent many years in this Christian work serve alongside energetic youths.
jw2019
Một đơn vị năng nổ, thưa chỉ huy.
A dynamic corps, commander.
OpenSubtitles2018.v3
Phi-e-rơ là người bộc trực, năng nổ và đôi khi cũng hấp tấp.
Peter was forthright, dynamic, and sometimes impulsive.
jw2019
Người của anh ta năng nổ lắm, nhưng toàn đi sai chỗ.
His people are looking hard, but in all the wrong places.
OpenSubtitles2018.v3
Một là tôi khá là năng nổ và tôi cố gắng, tìm kiếm cơ hội
One is because I'm pretty aggressive, and I try and find, you know, opportunities.
QED
[external_link offset=2]Từ nhiều năm nay chị đã là một hội viên năng nổ trong hội phụ nữ thôn Tà Bán.
She is no ordinary woman.
worldbank.org
Ông cũng là một blogger viết rất năng nổ về cải cách pháp lý và các vấn đề nhân quyền.
He is also a prolific blogger who writes about legal reform and human rights issues.
hrw.org
Chính ông tấn phong cho hoàng đế, do đó mong đợi hoàng đế phải năng nổ bảo vệ Giáo Hội Chính Thống.
It was he who crowned the emperor, therefore expecting him to be a staunch defender of Orthodoxy.
jw2019
Chị có ba người con hoạt động năng nổ trong hội thánh, trong đó hai người là tiên phong trọn thời gian.
Of her three sons who are active in the Christian congregation, two are in the full-time ministry.
jw2019
Là người độc thân, tôi có cuộc sống bận rộn, năng nổ và điều đó giúp tôi không cảm thấy cô đơn.
“As a single sister, I lead a busy, active life, which helps me to avoid loneliness.
jw2019
Ông cũng làm việc với Aristotle tại Lyceum có nghĩa la Callippus năng nổ trước khi Aristotle qua đời vào năm 322 TCN.
He also worked with Aristotle at the Lyceum, which means that he was active in Athens prior to Aristotle's death in 322.
WikiMatrix
Các đám cháy, hầm đạn bị nổ và không còn khả năng nổ súng khiến phải đưa ra lệnh "bỏ tàu" lúc 02 giờ 30 phút.
Fires, exploding ammunition, and her inability to shoot any longer made the "abandon ship" order unavoidable at 0230.
WikiMatrix
Để có thể lạc quan về điều này, ta phải thực sự là những công dân năng nổ trong nền dân chủ của chúng ta.
In order to be optimistic about this, we have to become incredibly active as citizens in our democracy.
ted2019 [external_footer]