You are viewing the article: Nghĩa của từ Binder – Từ điển Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Thông dụng
Thông dụng
Danh từ
Bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
Dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
Bìa rời (cho báo, tạp chí)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Dầm nối, thanh giằng, chi tiết liên kết, chất gắn
Kỹ thuật chung
chất dính
- binder metering pump
- bơm phối liệu chất dính
- binder scale
- thiết bị cân chất dính
- binder storage tank
- bể chứa chất dính
- clay binder
- chất dính đất sét
- epoxy binder
- chất dính epoxit
- hydrocarbon binder
- chất dính nhựa đường
- inorganic binder
- chất dính vô cơ
- lime ash binder
- chất dính kết vôi tro
- lime binder
- chất dính kết vôi
- organic binder
- chất dính hữu cơ
- organic binder
- chất dính kết hữu cơ
- plastic binder
- chất dính dẻo
- puzzolanic binder
- chất dính puzolan
- soil binder
- chất dính dạng đất sét
- water binder ratio
- tỉ lệ nước-chất dính kết
chất gắn kết
- bituminous binder
- chất gắn kết bitum
- cement binder
- chất gắn kết xi măng
gạch ngang
- binder course
- hàng gạch ngang
Kinh tế
thỏa hiệp bảo hiểm tạm thời
tiền cọc mua bất động sản
Địa chất
chất kết dính, chất liên kết
See more articles in the category: Wiki