Nghĩa của từ Divide – Từ điển Anh

Or you want a quick look: Thông dụng

Thông dụng

Ngoại động từ

Chia, chia ra, chia cắt, phân ra
to divide something into several parts
chia cái gì ra làm nhiều phần
Chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến
(toán học) chia, chia hết
sixty divided by twelve is five
sáu mươi chia cho mười hai được năm
Chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết

Nội động từ

Chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra
(toán học) ( + by) chia hết cho
Chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)

hình thái từ

  • V-ing: Dividing
  • V-ed: Divided

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đường chia nước
consequent divide
đường chia nước thuận hướng
groundwater divide
đường chia nước ngầm
phreatic divide
đường chia nước ngầm
subsequent divide
đường chia nước sinh sau
đường phân thủy
consequenced divide
đường phân thủy thuận hướng
continental divide
đường phân thủy lục địa
topographic divide
đương phân thủy địa hình
topographic divide
đường phân thủy dòng mặt
ranh giới
wind divide
ranh giới gió

Địa chất

đường phân thủy, bộ phân phối, thiết bị chia, dụng cụ chia mẫu

[external_link offset=1]

[external_link offset=2][external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  daredevil

Leave a Reply