You are viewing the article: Nghĩa của từ Lame – Từ điển Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Thông dụng
Thông dụng
Tính từ
Què, khập khiễng
- to be lame of (in) one leg
- què một chân
- to go lame; to walk lame
- đi khập khiễng
Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
- a lame argument
- lý lẽ không thoả đáng
- lame verses
- câu thơ không chỉnh
- a lame excuse
- lời cáo lỗi không thoả đáng
- a lame story
- câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
- a lame comparison
- sự so sánh khập khiễng
- to help a lame dog over a stile
- giúp ai đang gặp hoạn nạn
- a lame duck
- người cần được giúp đỡ
dỏm, bèo nhèo, chẳng đâu vào đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa
- lame excuse
- lame dress
- lamest thing I did over vacation was ..
Viên chức sắp mãn nhiệm kỳ
Ngoại động từ
Làm cho què quặt, làm cho tàn tật
See more articles in the category: Wiki