You are viewing the article: Nghĩa của từ Leading – Từ điển Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Thông dụng
Thông dụng
Danh từ
Sự lãnh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu
Thế lực, ảnh hưởng
- men of light and leading
- những người có uy tín và thế lực
Tính từ
Lãnh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu
- leading ship
- tàu dẫn đầu
- leading body
- bộ phận lãnh đạo
Chủ đạo, chính, quan trọng
- leading idea
- ý chủ đạo
Chuyên ngành
Toán & tin
cách quãng
Giải thích VN: Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.
Kỹ thuật chung
chính
- leading information organ
- cơ quan thông tin chính
- leading variable
- biến số chính
sự lãnh đạo
Giải thích EN: A management function that motivates employees to achieve goals.
[external_link_head][external_link offset=1]Giải thích VN: Một chức năng quản lý thúc đẩy công nhân nhằm đạt mục tiêu.
[external_link offset=2]Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , best , champion , dominant , dominating , famous , first , foremost , governing , greatest , headmost , highest , inaugural , initial , main , noted , notorious , number one , outstanding , popular , preeminent , premier , primary , principal , prominent , ruling , stellar , top , well-known , capital , cardinal , chief , key , major , paramount , prime , famed , ahead , central , controlling , guiding , head , influential , motivating , premiere , unparalleled
See more articles in the category: Wiki