Nghĩa của từ Plating – Từ điển Anh

Or you want a quick look: Thông dụng

Thông dụng

Danh từ

Lớp bọc; sự bọc sắt (một chiếc tàu)
(ngành in) sự sắp bát chữ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đóng tầu
flush plating
lớp mạ phẳng (đóng tàu)
shell plating
lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu)
side plating
lớp mạ bên (đóng tàu)
mạ kim loại
metal plating
sự mạ kim loại
sự tráng
aluminum plating
sự tráng nhôm
zinc plating
sự tráng kẽm

Kinh tế

sự cấy trên đĩa (vi sinh vật)

tác giả

[external_link_head]

[external_link offset=1]

Tìm thêm với Google.com :

[external_link offset=2]

NHÀ TÀI TRỢ

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Lag là gì ? Tại sao lại lag ? Làm sao để hết lag ? Kiến thức mới nhất 2020

Leave a Reply