You are viewing the article: Nghĩa của từ Plating – Từ điển Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Thông dụng
Thông dụng
Danh từ
Lớp bọc; sự bọc sắt (một chiếc tàu)
(ngành in) sự sắp bát chữ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đóng tầu
- flush plating
- lớp mạ phẳng (đóng tàu)
- shell plating
- lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu)
- side plating
- lớp mạ bên (đóng tàu)
mạ kim loại
- metal plating
- sự mạ kim loại
sự tráng
- aluminum plating
- sự tráng nhôm
- zinc plating
- sự tráng kẽm
Kinh tế
sự cấy trên đĩa (vi sinh vật)
tác giả
[external_link_head][external_link offset=1]Tìm thêm với Google.com :
[external_link offset=2]NHÀ TÀI TRỢ
See more articles in the category: Wiki