You are viewing the article: Nghĩa của từ Porch – Từ điển Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Thông dụng
-
Thông dụng
Danh từ
Cổng vòm (cổng có mái che dẫn vào toà nhà; nhà thờ..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiên, hè, hành lang (như) veranda
( the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non; triết lý cấm dục của Giê-non
Chuyên ngành
Xây dựng
mái hiên nhỏ (trước lối vào nhà)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balcony , deck , portico , steps , stoop , veranda , breezeway , colonnade , entrance , gallery , lanai , piazza , plaza , porte-coch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
[external_link_head]
NHÀ TÀI TRỢ
[external_link offset=1]
See more articles in the category: Wiki