Nghĩa của từ Riddle – Từ điển Anh

Or you want a quick look: Thông dụng

Thông dụng

Danh từ

Điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu
to talk in riddles
nói những điều bí ẩn khó hiểu
Câu đố
to solve a riddle
giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố
Người khó hiểu; vật khó hiểu

Nội động từ

Nói những điều bí ẩn, đưa ra những điều khó hiểu; đố

Danh từ

Cái sàng thô; máy sàng (để sàng đất, sỏi, đá..)

Ngoại động từ

(nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ
to riddle a piece of evidence

Xem xét kỹ càng một chứng cớ

[external_link offset=1]
Bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ
bullets riddled the armoured car
đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt
(nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập
Lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)

Hình thái từ

  • V_ed : riddled
  • V_ing : riddling

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cái sàng, lưới sàng, (v) sàng

Kinh tế

sàng
raw rice cleaning riddle
sàng làm sạch gạo lức
riddle drum
sàng quay
shaking riddle
sàng lắc

[external_link_head]

[external_link offset=2][external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Vô tâm là gì? Những biểu hiện của vô tâm trong tình yêu bạn cần biết

Leave a Reply