You are viewing the article: Nghĩa của từ Rifle – Từ điển Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Thông dụng
Thông dụng
Danh từ
Đường rãnh xoắn (ở nòng súng)
Súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường
Ngoại động từ
Cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
- to rifle a cupboard of its contents
- vơ vét hết đồ đạc trong tủ
- to rifle someone's pocket
- lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
Xẻ rãnh xoắn ở nòng súng trường để cho viên đạn xoáy tròn khi bắn ra
Bắn vào (bằng súng trường)
Hình thái từ
- V_ed : Rifled
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Rãnh, rãnh nòng, (v) xẻ rãnh, cắt rãnh
Kỹ thuật chung
rãnh
- rifle grip
- dụng cụ kẹp có rãnh
- rifle microphone
- micrô có khía rãnh
rãnh xoắn
Giải thích EN: A borehole that has a spiral groove.
[external_link offset=1]Giải thích VN: Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.
[external_link_head][external_link offset=2]Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- burglarize , burgle , despoil , go through , grab , gut , loot , pillage , plunder , rip , rip off * , rob , rummage , sack , smash and grab , strip , take , tip over , trash * , waste * , arm , devastate , firearm , fleece , gun , ransack , ravage , search , steal , weapon
See more articles in the category: Wiki