You are viewing the article: Nghĩa của từ Rising – Từ điển Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Thông dụng
Thông dụng
Danh từ
Sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
- to like early rising
- thích dậy sớm
Sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
- the rising of the sun
- lúc mặt trời mọc lên
Sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
- the rising of the tide
- lúc nước triều dâng lên
- the rising of the curtain
- lúc mở màn, lúc kéo màn lên
Sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)
Sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
( + again) sự tái sinh, sự sống lại
Sự bế mạc (hội nghị...)
- upon the rising of the Parliament
- khi nghị viện bế mạc
Tính từ
Đang lên
- the rising sun
- mặt trời đang lên
- a rising man
- một người đang lên
- the rising generation
- thế hệ đang lên
Gần ngót nghét (một tuổi nào đó)
- to be rising fifty
- gần năm mươi tuổi
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
mức dầu dâng (ở lỗ khoan)
See more articles in the category: Wiki