Nghĩa của từ Rising – Từ điển Anh

Or you want a quick look: Thông dụng

Thông dụng

Danh từ

Sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
to like early rising
thích dậy sớm
Sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
the rising of the sun
lúc mặt trời mọc lên
Sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
the rising of the tide
lúc nước triều dâng lên
the rising of the curtain
lúc mở màn, lúc kéo màn lên
Sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)
Sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
( + again) sự tái sinh, sự sống lại
Sự bế mạc (hội nghị...)
upon the rising of the Parliament
khi nghị viện bế mạc

Tính từ

Đang lên
the rising sun
mặt trời đang lên
a rising man
một người đang lên
the rising generation
thế hệ đang lên
Gần ngót nghét (một tuổi nào đó)
to be rising fifty
gần năm mươi tuổi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

mức dầu dâng (ở lỗ khoan)

[external_link offset=1]

[external_link offset=2][external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Tuổi Đinh Mùi hợp với màu gì và kỵ màu nào nhất?

Leave a Reply