You are viewing the article: Nghĩa của từ Roast – Từ điển Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Thông dụng
-
Thông dụng
Danh từ
Thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chỉ trích gây gắt; lời phê bình nghiêm khắc
Sự chế nhạo; lời giễu cợt cay độc
Tính từ
Quay, nướng trong lò..
- roast pig
- thịt lợn quay
Ngoại động từ
Quay, nướng; được nướng, được quay (thịt..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc, chỉ trích ai một cách gây gắt
Chế nhạo, giễu cợt, chế giễu
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thiếu
- roast yard
- bề mặt thiêu kết quặng
Kỹ thuật chung
nung
- roast heap
- bãi thải quặng nung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bake , broil , swelter , blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , score , scourge , slap , slash , (colloq.) banter , banter , burn , cook , criticize , fry , grill , lambaste , lampoon , parch , razz , ridicule , torrefy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
[external_link_head]
NHÀ TÀI TRỢ
[external_link offset=1]
See more articles in the category: Wiki