Nghĩa của từ Sash – Từ điển Anh

Or you want a quick look: Thông dụng

Thông dụng

Danh từ

Khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) scarf
Khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash-frame

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Khung di động, khung nâng

Xây dựng

cánh cửa sổ trượt
horizontal sliding sash
cánh cửa sổ trượt ngang
vertical sliding sash
cánh cửa sổ trượt đứng

Kỹ thuật chung

khung
awning sash
khung cửa lợp vải bạt
casement sash
khung cửa lắp kính
double-hung sash
cửa treo khung kép
glazed sash
khung cửa sổ gắn kính
hopper sash
khung cửa lật
hopper sash
khung cửa sổ lật
outside sash lining
lớp bọc khung bên ngoài
pivoted sash (pivot-hung sash)
khung cửa sổ có trục xoay
sash (windowsash)
khung cửa sổ
sash bar
thanh khung cửa sổ
sash bar
thanh nẹp (khung cửa sổ)
sash cord
dây căng khung cửa
sash lift
tầm nâng của khung
sash rail
thanh ngang khung cửa sổ
sash rails
thanh ngang khung cửa
sash rails
thanh ngang khung cửa kính
sash stile
trụ đứng của khung cửa
sash stile
trụ khung cửa sổ
sash window
cửa sổ có khung
sliding sash
khung cửa sổ đẩy
sliding sash
khung cửa trượt
storm sash
khung chống bão
storm sash
khung cửa ngoài
vertical sash
khung cửa sổ đứng
vertical sash
khung đứng
window sash
khung cửa sổ
READ  Trán dô là gì? Có thông minh không? Nam, Nữ để kiểu tóc nào đẹp nhất?
khung cửa sổ

Giải thích EN: A window frame in which glass is set.

[external_link offset=1]

Giải thích VN: Khung cửa sổ nơi lắp kính.

[external_link_head]

[external_link offset=2]
glazed sash
khung cửa sổ gắn kính
hopper sash
khung cửa sổ lật
pivoted sash (pivot-hung sash)
khung cửa sổ có trục xoay
sash bar
thanh khung cửa sổ
sash bar
thanh nẹp (khung cửa sổ)
sash rail
thanh ngang khung cửa sổ
sash stile
trụ khung cửa sổ
sliding sash
khung cửa sổ đẩy
vertical sash
khung cửa sổ đứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , belt , casement , cincture , corset , cummerbund , frame , girdle , obi , ribbon , scarf , waistband
[external_footer]
See more articles in the category: Wiki

Leave a Reply