Nghĩa của từ Sting – Từ điển Anh

Or you want a quick look: Thông dụng

  • Thông dụng

    Danh từ

    Ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)
    Sự đốt; sự châm; nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)
    Sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)
    Sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt
    the sting of hunger
    sự đau quặn của cơn đói
    the sting of remorse
    sự day dứt của hối hận
    the sting of the wind
    sự lạnh buốt của cơn gió
    a sting in the tail
    điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối

    Ngoại động từ .stung

    (thông tục) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp ai
    he got stung on that deal
    hắn bị bịp trong việc mua bán đó

    Chuyên ngành

    Y học

    trâm, ngòi, răng độc, nốt đốt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bite , burn , electrify , hurt , injure , inspire , needle , pique , poke , prickle , smart , tingle , wound , inflame , bilk , cozen , defraud , gull , mulct , rook , swindle , victimize , impale , itch , nettle , pain , pierce , prick , tang
    noun
    ache , pang , prick , prickle , smart , soreness , stab , stitch , throe , twinge , bite , incisiveness , keenness , sharpness , punch* , wallop*

    tác giả



    Tìm thêm với Google.com :

    [external_link_head]

    NHÀ TÀI TRỢ

    [external_link offset=1]
[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Kiểm sát viên là gì ? Quy định của pháp luật về kiểm sát viên

Leave a Reply