You are viewing the article: Nghĩa của từ Twinkle – Từ điển Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Thông dụng
Thông dụng
Danh từ
Sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
- the twinkle of the stars
- ánh sáng lấp lánh của các vì sao
Sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt
Cái nháy mắt
- in a twinkle
- trong nháy mắt
- a mischievous twinkle
- một cái nháy mắt láu lỉnh
Sự lướt đi; bước lướt nhanh (của người nhảy múa)
Nội động từ
Lấp lánh
- stars twinkling in the sky
- những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời
Lóng lánh, long lanh (mắt người; nhất là do thích thú) her eyes twinkled with mischief + mắt cô ta long lanh tinh nghịch
Nhấp nhảy (chân chuyển động nhanh đi đi lại lại)
- the tune set our toes twinkling
- điệu nhạc làm chân chúng tôi nhấp nhảy
- his eyes twinkled with amusement
- mắt anh ta long lanh vui thích
Lướt đi
- the dancer's feet twinkled
- chân người múa lướt đi
Hình Thái Từ
- Ved : Twinkled
- Ving: Twinkling
See more articles in the category: Wiki