Nghĩa của từ Twinkle – Từ điển Anh

Or you want a quick look: Thông dụng

Thông dụng

Danh từ

Sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
the twinkle of the stars
ánh sáng lấp lánh của các vì sao
Sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt
Cái nháy mắt
in a twinkle
trong nháy mắt
a mischievous twinkle
một cái nháy mắt láu lỉnh
Sự lướt đi; bước lướt nhanh (của người nhảy múa)

Nội động từ

Lấp lánh
stars twinkling in the sky
những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời
Lóng lánh, long lanh (mắt người; nhất là do thích thú) her eyes twinkled with mischief + mắt cô ta long lanh tinh nghịch
Nhấp nhảy (chân chuyển động nhanh đi đi lại lại)
the tune set our toes twinkling
điệu nhạc làm chân chúng tôi nhấp nhảy
his eyes twinkled with amusement
mắt anh ta long lanh vui thích
Lướt đi
the dancer's feet twinkled
chân người múa lướt đi

Hình Thái Từ

  • Ved : Twinkled
  • Ving: Twinkling

[external_link offset=1]

[external_link offset=2][external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Cốt Treo Là Gì ? Cách Tính Toán Khoảng Cách Cốt Đai Câu Hỏi Bảo Vệ Đồ Án Bê Tông

Leave a Reply