ngói in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look:

Chúng tôi có những mái ngói đầy màu sắc, những con đường đá sỏi và những cánh đồng phì nhiêu.

We have colourful tile roofs, typical cobblestone streets, and very rich fields.

[external_link_head]

OpenSubtitles2018.v3

Trái với suy nghĩ thông thường, một số công trình Mycenaean đặc trưng đã có mái được lợp bằng ngói nung, như ở Gla và Midea.

Contrary to popular belief, some Mycenaean representative buildings already featured roofs made of fired tiles, as in Gla and Midea.

WikiMatrix

Và cho đên khi ngôi nhà sụp đổ chẳng còn gì ở đó cả, những tấm ngói thủy tinh sẽ vẫn còn nguyên.

Well after the house has collapsed and there's nothing there, the glass tiles will still be there.

ted2019

Mái nhà gồm xà ngang và cây sậy, đặt trên xà chính, người ta phủ lên đó đất sét hoặc lợp ngói (Mác 2:1-5).

(Mark 2:1-5) The interior floors were paved, often covered with woven mats.

jw2019

Mái chùa lợp ngói và có ba lớp.

It has a hip roof and three ells.

WikiMatrix

Giai đoạn Sơ kỳ Hellas II đi đến hồi kết tại Lerna với sự phá hủy của "Ngôi nhà Ngói", một ngôi nhà hành lang.

The Early Helladic II period came to an end at Lerna with the destruction of the "House of the Tiles", a corridor house.

WikiMatrix

Một nhà máy sản xuất ngói khác cũng đã được thành lập ở làng Hathdeua, Huyện Keo Oudom.

Another tile factory has also been established in the village of Hathdeua, Keo Oudom District.

[external_link offset=1]

WikiMatrix

Thật thế, tôi đảo mắt nhìn quanh thấy nhà nào ở Saba cũng được sơn trắng với mái ngói đỏ.

READ  Tử Vi Tuổi Mậu Tý 2020

Sure enough, I look around and observe that all the houses on Saba are white with red roofs.

jw2019

Đó là thành quả bởi Lionel Penrose, Cha của Roger Penrose, chàng trai gạch ngói.

It was work actually by Lionel Penrose, father of Roger Penrose, the tiles guy.

ted2019

Lưng ngói tiếp giáp phần đuôi thường có 1 vây.

Toilets almost always have an internal trap.

WikiMatrix

C u ¥ y luôn ngÓi ß sau kia.

He always sat way in the back.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi muốn đề cập thế giới nơi mà vật liệu xây dựng cao cấp có nghĩa là những tấm ngói lợp được làm bằng tay, và ở đó, khi bạn làm việc 10h một ngày, vẫn chỉ kiếm được 60usd một tháng.

I mean the world where advanced building materials means cement roofing tiles that are made by hand, and where, when you work 10 hours a day, you're still only earning 60 dollars in a month.

QED

Nàng vô tình ngang qua nơi mái ngói vỡ nát, Ngập ngừng từng bước trên đường,

Her crossing the fragmented tiles, faltering at the step to the street,

ted2019

Nhưng khi nhớ về cuộc đời ông ấy, thật bình thường và giản đơn để hình dung cuộc đời một người Ca-ri-bê ở Anh những năm 70 với những cái bát hoa quả nhựa mái ngói polystyren, ghế trường kỷ được bọc chắc chắn trong những cái vỏ trong suốt mà chúng được chuyển đến.

But in conjuring his life, it was okay and very straightforward to portray a Caribbean life in England in the 1970s with bowls of plastic fruit, polystyrene ceiling tiles, settees permanently sheathed in their transparent covers that they were delivered in.

READ  Mecca – Wikipedia tiếng Việt

ted2019

Mái ngói quý và đồ sứ Trung Hoa vào thời kỳ đó đã được khai quật tại Katsuren.

Precious tile and Chinese porcelain of the era have been excavated from Katsuren.

WikiMatrix

Khô như ngói và thô thiển như một con bò.

It was wham, bam, thank you, sam.

OpenSubtitles2018.v3

Dân địa phương đã tìm thấy chứng cứ chứng tỏ thời đó Kitô giáo đã tồn tại trong khu vực thành phố này, và nhà thờ thánh Martin gồm nhiều gạch của La Mã được sử dụng lại, hoặc các spolia (các vật nghệ thuật cũ được sử dụng lại), cũng như các đoạn tường được lợp bằng ngói La Mã.

Local finds prove that Christianity did exist in this area of the city at the time, and the church contains many reused Roman bricks or spolia, as well as complete sections of walls of Roman tiles.

WikiMatrix

[external_link offset=2]

Anh ấy có hàng rào; anh ấy lụm được một cánh cửa; anh ấy có ngói mới trên mái nhà.

He's got a fence; he scavenged a door; he's got new tile on the roof.

QED

Trình quản lý cửa sổ thiết kết thân thiện với việc dùng bàn phím, có các cửa sổ xếp ngói, dựa trên PWMName

A keyboard-friendly window manager with tiled windows, based on PWM

KDE40.1

CA: Vậy số ngói này, về cơ bản, một số có năng lượng mặt trời, khả năng để ---

CA: So these roof tiles, some of them have in them basically solar power, the ability to --

ted2019

Tớ biết chỗ đó, ngôi nhà có ngói màu trắng và khung cửa sổ xanh dương.

READ  Kỷ băng hà – Wikipedia tiếng Việt

This place I know, an old cottage with white clapboards and blue-painted window frames.

OpenSubtitles2018.v3

Các hợp tác xã sản xuất gạch ngói với sản lượng 20 triệu viên mỗi năm.

The club was looking for a 20-year deal worth £20m annually.

WikiMatrix

Chúng không quá đắt so với lợp ngói thông thường.

They're not that much more expensive than just tiling the roof.

ted2019

Hãy suy nghĩ điều này: Khi nghiên cứu về loài bướm Morpho Xanh Khổng lồ (Morpho didius), các nhà nghiên cứu của Đại học Tiểu bang Ohio khám phá ra rằng dù cánh của loài bướm này có vẻ rất mịn khi nhìn bằng mắt thường, nhưng bề mặt của nó được phủ bởi các vảy li ti xếp chồng lên nhau như ngói trên mái nhà.

Consider: Researchers at Ohio State University studying the Giant Blue Morpho butterfly (Morpho didius) found that although the insect’s wings look smooth to the naked eye, the surfaces are covered with minute overlapping scales that resemble tiles on a roof.

jw2019

Năm 1989, một chiếc U-2R thuộc 9 RW, Biệt đội 5, bay từ Căn cứ Không quân Patrick, Florida đã chụp ảnh thành công một lần phóng tàu con thoi cho NASA để hỗ trợ xác định nguyên nhân mất ngói chống nhiệt khi phóng đã được phát hiện trong các phi vụ đầu tiên thời hậu Challenger.

In 1989, a U-2R of 9th Reconnaissance Wing (RW), Detachment 5, flying out of Patrick Air Force Base, Florida successfully photographed a space shuttle launch for NASA to assist in identifying the cause of tile loss during launch, which had been discovered in the initial post-Challenger missions.

WikiMatrix [external_footer]

See more articles in the category: Wiki

Leave a Reply