Những câu chúc ngày mới tốt lành được coi như lời mở đầu giới thiệu ấn tượng nếu bạn nói đúng chuẩn trong từng trường hợp giao tiếp. Một số mẫu câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Nhật thường dùng dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp thành công.và c
[external_link_head]
Một số mẫu câu chào hỏi trong ngày thông dụng bằng tiếng Nhật
良い一日を:Chúc một ngày tốt lành 良い日を過してください : Chúc một ngày vui vẻ
良い週末を:Chúc cuối tuần vui vẻ Tất nhiên, câu chúc 良い週末をchỉ dùng vào chào hỏi ngày cuối tuần (thứ 7, chủ nhật) và 良い一日を thường chỉ áp dụng vào buổi sáng. Nếu muốn chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Nhật vào các thời điểm khác nhau trong ngày, bạn sẽ áp dụng các mẫu câu dưới đây. 1. Chúc buổi sáng bằng tiếng Nhật thế nào?
Nếu muốn chúc buổi sáng, bạn có thể dùng 3 mẫu câu chào buổi sáng sau: Đây là mẫu câu chào buổi sáng tiếng Nhật lịch sự. Sử dụng trong trường hợp chào hỏi những người lần đầu tiên gặp hoặc ở vai trên, không thân thiết lắm và thể hiện sự tôn kính: sếp, người cao tuổi,… Sau khi nói
おはようございます。- Ohayo Gozaimasu.
Chào buổi sáng: おっす。– Ossu
Mẫu câu này chỉ dùng trong những trường hợp rất rất thân mật và chỉ sử dụng cho con trai. Nó gần tương đương với cách chào “Ê, bồ!” trong Tiếng Việt. Để chắc chắn thì trong thời gian mới tiếp xúc với Tiếng Nhật, bạn nên tránh cách chào buổi sáng tiếng Nhật này.
Nếu muốn chào buổi sáng dành cho đối tượng bạn bè và những người thân thiết, những người có vai vế thấp hơn thì bạn nên nói: おはよう。 – Ohayo.
Ohayo là thể rút gọn của Ohayogozaimasu. Mặc dù đều có chức năng là câu chào buổi sáng tiếng Nhật nhưng Ohayo mang sắc thái thân thiết hơn.
2. Chào buổi chiều bằng tiếng Nhật
Chào buổi chiều: こんにちは- Konnichiwa
こんにちは thường được dùng để chào hỏi từ 12h trưa đến 18h tối, tuy nhiên có nhiều trường hợp sau 18h người Nhật vẫn dùng câu này để chào, tùy thuộc vào văn hóa và thói quen của từng nơi. 3. Chào buổi tối bằng tiếng Nhật
Chào buổi tối: こんばんは – Konbanwa (được dùng để chào hỏi từ sau 18h tối).
Một số lời chúc ý nghĩa bằng tiếng Nhật thường dùng khác
明けましておめでとうございます (Chúc mừng năm mới)
謹んで新年のお喜びを申し上げます (Chúc bạn gặp thật nhiều may mắn trong năm mới)
皆様のご健康をお祈り申し上げます(Chúc năm mới sức khỏe dồi dào) Xem thêm những lời lúc ngày Tết ý nghĩa tại
おめでとう ございます (Xin chúc mừng anh/chị)
ご卒業(そつぎょう)おめでとう ございます(Chúc mừng anh/ chị đã tốt nghiệp)
ご結婚(けっこん)おめでとう ございます(Chúc mừng hôn lễ của…)
ハッピー メリー クリスマス (Chúc giáng sinh vui vẻ)
おめでとうございます。末永くお幸せに ( Chúc hai bạn hạnh phúc)
記念日おめでとう(Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới)
大学合格おめでとう。大学生活楽しんでね (Chúng mừng bạn đã trúng tuyển đại học.Chúc bạn tận hưởng quãng đời sinh viên của mình)
新米のママへ。赤ちゃんの健やかなご成長をお祈りします(Chúc mừng mẹ tròn con vuông nhé) Hy vọng với những lời chúc ngày mới tốt lành, vui vẻ bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Nhật được tốt hơn, qua đó nâng cao khả về từ vựng tiếng Nhật của mình. Nếu bạn có thắc mắc về bài học tiếng Nhật nào hãy bình luận phía cuối bài viết hoặc like và gửi tin nhắn tới Page học tiếng Nhật:
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS
Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.