NƯỚC BA LAN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Or you want a quick look: Nghĩa của "nước Ba Lan" trong tiếng Anh

VI

Nghĩa của "nước Ba Lan" trong tiếng Anh

[external_link_head]

nước Ba Lan {danh (r)}

EN

  • Poland

Chi tiết

  • Các cách dịch
  • Cách dịch tương tự

Nghĩa & Ví dụ

VI

nước Ba Lan {danh từ riêng}

1. địa lý

nước Ba Lan (từ khác: Ba Lan)

[external_link offset=1]
volume_up

Poland {danh (r)}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "nước Ba Lan" trong tiếng Anh

lan động từ

English

  • spread

nước danh từ

English

  • country
  • move
  • water

ba đại từ

English

  • you

ba danh từ

English

  • daddy
  • dad
  • tri-
  • ripple
  • father

ba số từ

English

  • three

Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki

Leave a Reply