You are viewing the article: NƯỚC BA LAN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: Nghĩa của "nước Ba Lan" trong tiếng Anh
VI
Nghĩa của "nước Ba Lan" trong tiếng Anh
[external_link_head]nước Ba Lan {danh (r)}
EN
- Poland
Chi tiết
- Các cách dịch
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
VI
nước Ba Lan {danh từ riêng}
1. địa lý
nước Ba Lan (từ khác: Ba Lan)
[external_link offset=1] volume_up
Poland {danh (r)}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "nước Ba Lan" trong tiếng Anh
lan động từ
English
- spread
nước danh từ
English
- country
- move
- water
ba đại từ
English
- you
ba danh từ
English
- daddy
- dad
- tri-
- ripple
- father
ba số từ
English
- three
Hơn
Những từ khác
[external_link offset=2]Vietnamese
- nơi đây
- nơi đóng quân
- nơi ẩn náu
- nơi ẩn nấu hẻo lánh
- nơi ở
- nơi ở bẩn thỉu
- nương tựa vào
- nước
- nước Ai Cập
- nước Anh
- nước Ba Lan
- nước Bỉ
- nước Hà Lan
- nước Mỹ
- nước Nga
- nước Pakistan
- nước Palestine
- nước Philippines
- nước Pháp
- nước Ru-ma-ni
- nước bóng trên mặt đồ gỗ cổ
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
See more articles in the category: Wiki