Or you want a quick look: Thị trường/
khu vực liên quan
Với việc sử dụng PayPal, bạn có thể mua sắm và gửi tiền dễ dàng, nhanh chóng và bảo mật.
Thị trường/
khu vực liên quan
Biểu phí công bố dưới đây áp dụng cho các tài khoản PayPal của cư dân thuộc thị trường/khu vực sau đây:
[external_link_head]Về đầu trang
Mua hàng bằng PayPal
Việc sử dụng PayPal để thanh toán cho giao dịch mua hàng hoặc bất kỳ loại giao dịch thương mại nào khác được miễn phí, trừ khi có liên quan đến quy đổi tiền tệ.
[external_link offset=1]Về đầu trang
Bán hàng bằng PayPal
Khi bạn mua hoặc bán hàng hóa hoặc dịch vụ, thực hiện bất kỳ loại giao dịch thương mại nào khác, gửi hoặc nhận khoản quyên góp từ thiện hoặc nhận thanh toán khi bạn “yêu cầu chuyển tiền” thông qua PayPal, chúng tôi gọi đó là “giao dịch thương mại”.
Để biết danh sách biểu phí bán hàng, vui lòng truy cập Trang Phí dành cho Người bán PayPal của chúng tôi.
Về đầu trang
Tiền tệ | Phí trên tỷ giá hối đoái cơ sở (để tạo thành tỷ giá hối đoái giao dịch) | Tiền tệ | Phí trên tỷ giá hối đoái cơ sở (để tạo thành tỷ giá hối đoái giao dịch) |
---|---|---|---|
Đô la Úc (AUD) | 4,00% | Tân Đài tệ (TWD) | 4,00% |
Real Brazil (BRL) | 4,00% | Đô la New Zealand (NZD) | 4,00% |
Đô la Canada (CAD) | 4,00% | Krone Na Uy (NOK) | 4,00% |
Koruna Séc (CZK) | 4,00% | Peso Philippines (PHP) | 4,00% |
Krone Đan Mạch (DKK) | 4,00% | Zloty Ba Lan (PLN) | 4,00% |
Euro (EUR) | 4,00% | Rúp Nga (RUB) | 4,00% |
Đô la Hồng Kông (HKD) | 4,00% | Đô la Singapore (SGD) | 4,00% |
Forint Hungary (HUF) | 4,00% | Krona Thụy Điển (SEK) | 4,00% |
Shekel Israel mới (ILS) | 4,00% | Franc Thụy Sĩ (CHF) | 4,00% |
Yên Nhật (JPY) | 4,00% | Baht Thái (THB) | 4,00% |
Ringgit Malaysia (MYR) | 4,00% | Bảng Anh (GBP) | 4,00% |
Peso Mexico (MXN) | 4,00% | Đô la Mỹ (USD) | 4,00% |
Về đầu trang
Rút tiền từ PayPal
Thông thường, bạn có thể rút tiền từ PayPal bằng giao dịch rút tiền/chuyển khoản tiêu chuẩn vào tài khoản ngân hàng đã liên kết của bạn. Giao dịch này có thể áp dụng việc quy đổi tiền tệ (và phí quy đổi tiền tệ).
[external_link offset=2]Lưu ý: Để biết thêm danh sách phí chuyển khoản từ tài khoản doanh nghiệp, vui lòng truy cập Trang Phí dành cho Người bán PayPal của chúng tôi.
Rút tiền/chuyển khoản vào | Loại rút tiền/chuyển khoản | Phí |
---|---|---|
Tài khoản ngân hàng | Rút tiền về tài khoản ngân hàng mở tại Việt Nam | 60.000,00 VNĐ (khi không cần quy đổi tiền tệ) |
Về đầu trang
Phí khác dành cho Người tiêu dùng
Bên dưới là các khoản phí liên quan đến sự kiện, yêu cầu hoặc hành động có thể xảy ra khi bạn sử dụng tài khoản của mình.
Hoạt động | Mô tả | Phí |
---|---|---|
Ngân hàng trả lại tiền khi rút tiền/chuyển khoản từ PayPal | Phí này được tính khi người dùng thực hiện giao dịch rút tiền/chuyển khoản từ PayPal, nhưng giao dịch không thành công do thông tin tài khoản ngân hàng hoặc thông tin giao hàng được cung cấp không chính xác. | 70.000,00 VNĐ |
(Các) xác nhận thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ | Để tăng hạn mức gửi tiền hoặc theo xác định của PayPal, một số người dùng có thể bị tính phí liên kết và xác nhận thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Khoản tiền này sẽ được hoàn trả khi bạn hoàn thành quy trình xác minh thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ thành công. | Xem Bảng Liên kết và xác nhận thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ bên dưới. |
Yêu cầu hồ sơ | Phí này sẽ áp dụng khi bạn yêu cầu thông tin về việc tại sao chúng tôi có lý do hợp lý để từ chối lệnh thanh toán của bạn. Chúng tôi sẽ không tính phí cho bạn khi yêu cầu các hồ sơ liên quan đến việc bạn xác nhận sai sót trong tài khoản PayPal của mình trên tinh thần thiện chí. | 10,00 SGD hoặc loại tiền tệ tương đương khác (trên từng mục) |
Tiền tệ | Phí |
---|---|
Đô la Úc | 2,00 AUD |
Real Brazil | 4,00 BRL |
Đô la Canada | 2,45 CAD |
Koruna Séc | 50,00 CZK |
Krone Đan Mạch | 12,50 DKK |
Euro | 1,50 EUR |
Đô la Hồng Kông | 15,00 HKD |
Forint Hungary | 400,00 HUF |
Shekel Israel mới | 8,00 ILS |
Yên Nhật | 200,00 JPY |
Ringgit Malaysia | 10,00 MYR |
Peso Mexico | 20,00 MXN |
Tiền tệ | Phí |
---|---|
Tân Đài tệ | 70,00 TWD |
Đô la New Zealand | 3,00 NZD |
Krone Na Uy | 15,00 NOK |
Peso Philippines | 100,00 PHP |
Zloty Ba Lan | 6,50 PLN |
Rúp Nga | 60,00 RUB |
Đô la Singapore | 3,00 SGD |
Krona Thụy Điển | 15,00 SEK |
Franc Thụy Sĩ | 3,00 CHF |
Baht Thái | 70,00 THB |
Bảng Anh | 1,00 GBP |
Đô la Mỹ | 1,95 USD |
Về đầu trang