You are viewing the article: “phũ phàng” là gì? Nghĩa của từ phũ phàng trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: phũ phàng
Tìm
[external_link_head]phũ phàng
- tt. Tàn nhẫn, ghẻ lạnh, không một chút thương cảm: nói với bạn một cách phũ phàng đối xử phũ phàng với nhau Phải tay vợ cả phũ phàng (Truyện Kiều).
nt. Độc ác, tàn nhẫn. Mưa gió phũ phàng. Đánh đập một cách phũ phàng.
[external_link offset=2]
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
phũ phàng
phũ phàng
See more articles in the category: Wiki