Or you want a quick look: Nghĩa của "quan điểm" trong tiếng Anh
VI
Nghĩa của "quan điểm" trong tiếng Anh
[external_link_head]Nghĩa & Ví dụ
Tôi mang quan điểm rằng...
VI
cùng quan điểm {tính từ}
VI
quan điểm mới {danh từ}
VI
[external_link offset=1]bất đồng quan điểm {tính từ}
VI
trình bày một quan điểm {động từ}
Ví dụ về cách dùng
Ví dụ về cách dùng từ "quan điểm" trong tiếng Tiếng Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
VietnameseQuan điểm của... là một quan điểm mà ta khó có thể đồng tình bởi vì...
One is very much inclined to disagree with… because…
VietnameseQuan điểm của... là một quan điểm rất dễ đồng tình bởi vì...
One is very much inclined to agree with… because…
VietnameseTa có thấy quan điểm của ông ấy/bà ấy có cơ sở nhất định.
Vietnamesenói đi nói lại một điểm quan trọng đến phát chán
VietnameseTôi mang quan điểm rằng...
[external_link offset=2]I am of the opinion that…
VietnameseTheo quan điểm của tôi...
Vietnamesetrình bày một quan điểm
Vietnameselên tiếng nêu quan điểm của mình
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "quan điểm" trong tiếng Anh
không tán thành quan điểm tính từ