QUAN ĐIỂM – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Or you want a quick look: Nghĩa của "quan điểm" trong tiếng Anh

VI

Nghĩa của "quan điểm" trong tiếng Anh

[external_link_head]

Nghĩa & Ví dụ

Tôi mang quan điểm rằng...

VI

cùng quan điểm {tính từ}

VI

quan điểm mới {danh từ}

VI

[external_link offset=1]

bất đồng quan điểm {tính từ}

VI

trình bày một quan điểm {động từ}

Ví dụ về cách dùng

Ví dụ về cách dùng từ "quan điểm" trong tiếng Tiếng Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

VietnameseQuan điểm của... là một quan điểm mà ta khó có thể đồng tình bởi vì...

One is very much inclined to disagree with… because…

VietnameseQuan điểm của... là một quan điểm rất dễ đồng tình bởi vì...

One is very much inclined to agree with… because…

READ  Tại sao gọi là bánh mì hoa cúc? Tại sao bánh mì hoa cúc Harrys lại hot đến vậy?

VietnameseTa có thấy quan điểm của ông ấy/bà ấy có cơ sở nhất định.

Vietnamesenói đi nói lại một điểm quan trọng đến phát chán

VietnameseTôi mang quan điểm rằng...

[external_link offset=2]

I am of the opinion that…

VietnameseTheo quan điểm của tôi...

Vietnamesetrình bày một quan điểm

Vietnameselên tiếng nêu quan điểm của mình

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "quan điểm" trong tiếng Anh

không tán thành quan điểm tính từ

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki

Leave a Reply