“quán quân” là gì? Nghĩa của từ quán quân trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Or you want a quick look: quán quân"quán quân" là gì? Nghĩa của từ quán quân trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"quán quân" là gì? Nghĩa của từ quán quân trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "quán quân" là gì? Nghĩa của từ quán quân trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "quán quân" là gì? Nghĩa của từ quán quân trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

quán quân"quán quân" là gì? Nghĩa của từ quán quân trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

- d. (cũ). Người chiếm giải nhất trong một cuộc thi đấu thể thao đặc biệt. Quán quân về bơi lội. Chiếm giải quán quân.

[external_link offset=1]

ht. Người đứng đầu về một môn gì, một công việc gì. Quán quân về bơi lội.

"quán quân" là gì? Nghĩa của từ quán quân trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"quán quân" là gì? Nghĩa của từ quán quân trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

[external_link offset=2]

"quán quân" là gì? Nghĩa của từ quán quân trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quán quân

quán quân

  • noun
    • champion


[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  kỹ xảo in English – Vietnamese-English Dictionary

Leave a Reply