You are viewing the article: “quán quân” là gì? Nghĩa của từ quán quân trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt at Traloitructuyen.com
Or you want a quick look: quán quân
Tìm
[external_link_head]quán quân
- d. (cũ). Người chiếm giải nhất trong một cuộc thi đấu thể thao đặc biệt. Quán quân về bơi lội. Chiếm giải quán quân.
ht. Người đứng đầu về một môn gì, một công việc gì. Quán quân về bơi lội.
[external_link offset=2]
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
quán quân
quán quân
See more articles in the category: Wiki