READ BETWEEN THE LINES | WILLINGO

Or you want a quick look:

READ BETWEEN THE LINES

Nghĩa đen:

Đọc phần giữa các hàng chữ (xem thêm phần giải thích Nguồn gốc của thành ngữ)

Nghĩa rộng:

Hiểu một thông điệp có liên quan nhưng không được nói hoặc viết ra một cách trực tiếp (to understand a message that is alluded to but not directly said or written)

[external_link_head]

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Hiểu ra ẩn ý, hiểu ra hàm ý, hiểu ra ý tứ…

Có thành ngữ tiếng Việt (thực ra là Hán Việt): Ý tại ngôn ngoại (ý ở ngoài lời, tức là lời không chuyển tải được hết ý muốn nói, muốn hiểu được thì phải ngẫm) cũng có hình ảnh khá giống với hình ảnh của thành ngữ này, mặc dù ý nghĩa và cách dùng thì tương đối khác.

Ví dụ:

Although James didn’t say it in so many words, Elizabeth could read between the lines, that he didn’t want to see her again.

Mặc dù James không nói nhiều, nhưng Elizabeth có thể hiểu được ẩn ý của anh ta, rằng anh ta không muốn gặp cô nữa.

They tried to give him the bad news gently, and without saying it directly, but he didn’t seem to understand all their hinting. Finally, they asked him, “Can’t you read between the lines?”

Họ cố gắng truyền đạt cho anh ta cái tin xấu một cách nhẹ nhàng, không trực tiếp, nhưng có vẻ như anh ta không hiểu được ý tứ của họ. Cuối cùng, họ đành hỏi: “Thế cậu không hiểu ý à?”

Thành ngữ so sánh:

read something into something.

Hình ảnh của thành ngữ:

Thành ngữ này gợi ra hình ảnh: ý tứ của người viết được ẩn giấu, ẩn chứa giữa (ngoài, phía sau) các hàng chữ, chứ không phải chỉ những con chữ được viết ra.

Nguồn gốc:

Có nhiều ý kiến về nguồn gốc của thành ngữ này. Có nguồn thì nói rằng: read between the lines nghĩa là đọc phần nội dung được viết bí mật bằng loại mực bay màu (kiểu như loại mực mà các cặp “tình nhân” nhí hiện nay vẫn hay dùng để viết “mật thư” cho nhau) giữa các hàng chữ của một văn bản nào đó. Cũng có nguồn thì nói rằng: read between the lines là việc đọc các ký hiệu mật mã được viết bí mật giữa các hàng chữ của một văn bản nào đó.

READ  Sự đồng nhịp (synchronicity) là gì và ý nghĩa của nó? |Traloitructuyen.com

Thôi thì không cần bàn cãi nguồn gốc của nó là từ đâu, chỉ cần biết rằng đây là một thành ngữ rất phổ biến, và nghĩa hiện nay của nó là: hiểu ẩn ý của một thông điệp nào đó (có thể là thông điệp dưới dạng chữ viết, lời nói, hành vi…)

Cách dùng:

  • Cấu trúc cơ bản:

Read between the lines

[external_link offset=1]
  • Dùng between, không sáng tạo thành among:

Read among the lines

  • Luôn dùng lines dùng ở dạng số nhiều:

Read between the line

  • Đôi khi bạn có thể thấy người ta dùng với động từ khác, ví dụ: feel, sense, see, hoặc thậm chí: keep, fall, remain, stay, come from…

Ví dụ:

She talked, laughed, smiled a lot, but I could feel something between the lines.

Cô ấy nói cười rất nhiều, nhưng tôi có thể cảm nhận được rằng có điều gì đó (khác thường) mà cô ấy vẫn giấu.

She talked, laughed, smiled a lot, but I could sense something between the lines.

Cô ấy nói cười rất nhiều, nhưng tôi có thể cảm nhận được rằng có điều gì đó (khác thường) mà cô ấy vẫn giấu.

She talked, laughed, smiled a lot, but I could see something different between the lines.

Cô ấy nói cười rất nhiều, nhưng tôi có thể thấy rằng có điều gì đó (khác thường) mà cô ấy vẫn giấu.

She talked and talked about how much she loved him, but I knew she still kept something between the lines.

Cô ta nói liên hồi về việc cô ấy yêu anh ấy nhiều đến như thế nào, nhưng tôi biết cô ta vẫn giấu một điều gì đó.

She talked and talked about how much she loved him, but I knew there was something that remained between the lines.

READ  Kinh nguyệt – Wikipedia tiếng Việt

Cô ta nói liên hồi về việc cô ấy yêu anh ấy nhiều đến như thế nào, nhưng tôi vẫn có điều gì đó bị che giấu.

She talked and talked about how much she loved him, but I knew something still stayed between the lines.

Cô ta nói liên hồi về việc cô ấy yêu anh ấy nhiều đến như thế nào, nhưng tôi vẫn có điều gì đó bị che giấu.

What he really means actually comes from between the lines.

Điều anh ta thực sự muốn nói là những ý tứ từ phía sau lời nói.

Don’t be bogged down in the words. There are things that fall between the lines that you should also be careful about.

Đừng bị sa vào những con chữ. Có những điều ẩn ý phía sau mà cậu cũng cần phải để ý cẩn thận.

Có hiện tượng này là do thành ngữ này rất thông dụng, hầu như ai cũng có thể hiểu, thậm chí không cần phải nói rõ ngữ cảnh cụ thể. Và bản thân cụm “between the lines” có thể đứng một mình, với nghĩa “(cái gì đó) ẩn giấu, không lộ diện, không rõ ràng”. Vì vậy, cụm này có thể được dùng linh hoạt với các động từ như trên đã nói.

Tuy nhiên, nghĩa đen ban đầu (từ nghĩa đen mới ra nghĩa bóng) là: ĐỌC (READ) bản in/bản viết và hiểu ẩn ý đằng sau những DÒNG CHỮ (LINES), vì vậy, cấu trúc với READ vẫn là cấu trúc phổ biến nhất (và logic nhất)

[external_link offset=2]

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
READ  Marry Blog :: Trong đám hỏi, phía nhà trai cần chuẩn bị gì?

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

Read between the lines

Although James didn’t say it in so many words, Elizabeth could read between the lines, that he didn’t want to see her again.

Reading between the lines, it was obvious that he was feeling lonely. 

He was reluctant to go into details, but reading between the lines, it appeared that he was forced to leave. 

Don’t believe everything you read literally. Learn to read between the lines

 

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây  để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:

CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ:  AT LOGGERHEADS. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: PUSH THE ENVELOPE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: TALK A BLUE STREAK. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: WHITEWASH. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki

Leave a Reply