rèn luyện – Wiktionary tiếng Việt

Or you want a quick look: Mục lục

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

[external_link_head]

[external_link offset=1]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̤n˨˩ lwiə̰ʔn˨˩ʐɛŋ˧˧ lwiə̰ŋ˨˨ɹɛŋ˨˩ lwiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛn˧˧ lwiən˨˨ɹɛn˧˧ lwiə̰n˨˨

Động từ[sửa]

rèn luyện

  1. Dạy và cho tập nhiều để thành thông thạo.
    Rèn luyện những đức tính tốt cho trẻ em.
  2. Tập cho quen.
    Rèn luyện kỹ năng.

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rèn_luyện&oldid=1909145”

[external_footer]
See more articles in the category: Học tập
READ  Kể chuyện mười năm sau em về thăm lại mái trường mà hiện nay em đang học

Leave a Reply