Or you want a quick look: tendon
tendon
tendon /'tendən/
required tension of the tendon cáp ứng suất trước gân thanh căng bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước) bó thép ngoài bó thép trong cốt thép dự ứng lực (cáp hoặc thanh) cáp ứng suất trước cốt thép ứng suất trước chất lượng mong muốn dây thanh cốt thép căng kiềm chế bó thép rãnh đặt cốt thép ứng suất trước (trong bê tông) giằng dạng bó dây
gân
['tendən] o ống chằng ống thép có đường kính khoảng 1 ft dùng để giữ chặt giàn vào tấm nền trên đáy biển.
Xem thêm: sinew
tendon
Từ điển Collocation
tendon noun
ADJ. damaged, severed | Achilles
[external_link offset=2]VERB + TENDON pull, sever, tear
TENDON + NOUN injury, trouble | operation, repair
Từ điển WordNet
n.