“tendon” là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Or you want a quick look: tendon"tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

tendon"tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

tendon /'tendən/

  • danh từ
    • (giải phẫu) gân

"tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt cáp ứng suất trước
  • high tensile steel tendon: cáp ứng suất trước cường độ cao
  • prestressing force in the tendon: lực căng trong cáp ứng suất trước
  • "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt gân
  • crico-esophageal tendon: gân sụn nhẫn - thực quản
  • inferior tendon: gân bánh chè
  • tendon organ: cơ quan gân
  • tendon reflex: phản xạ gân
  • tendon transplantation: ghép gân
  • "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt thanh căng
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)

    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt bó thép ngoài
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt bó thép trong
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt cốt thép dự ứng lực (cáp hoặc thanh)
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt cáp ứng suất trước
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt cốt thép ứng suất trước

    required tension of the tendon

    [external_link_head]
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt chất lượng mong muốn
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt dây
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt thanh cốt thép căng
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt kiềm chế bó thép
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt rãnh đặt cốt thép ứng suất trước (trong bê tông)
    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt giằng dạng bó dây

    "tendon" là gì? Nghĩa của từ tendon trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt gân

    ['tendən]

    [external_link offset=1]

    o   ống chằng

    ống thép có đường kính khoảng 1 ft dùng để giữ chặt giàn vào tấm nền trên đáy biển.


    Xem thêm: sinew

    tendon

    Từ điển Collocation

    tendon noun

    ADJ. damaged, severed | Achilles

    [external_link offset=2]

    VERB + TENDON pull, sever, tear

    TENDON + NOUN injury, trouble | operation, repair


    Từ điển WordNet

      n.

    • a cord or band of inelastic tissue connecting a muscle with its bony attachment; sinew


    [external_footer]
    See more articles in the category: Wiki
    READ  Chảnh là gì? Sang chảnh là gì? Tìm hiểu về từ chảnh

    Leave a Reply