thái quá – Wiktionary tiếng Việt

Or you want a quick look: Mục lục

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

[external_link_head]

[external_link offset=1]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥ kwaː˧˥tʰa̰ːj˩˧ kwa̰ː˩˧tʰaːj˧˥ waː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩ kwaː˩˩tʰa̰ːj˩˧ kwa̰ː˩˧

Tính từ[sửa]

thái quá

  1. Quá chừng, quá đáng, vượt xa mức bình thường.
    Ăn uống thái quá thì hay sinh bệnh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thái_quá&oldid=1929379”

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  ケンブリッジ・アナリティカ – Wikipedia

Leave a Reply