thành tích in English – Vietnamese-English Dictionary

Or you want a quick look: translations thành tích

translations thành tích

Add

  • en significant move forward

    [external_link_head]

    Đó là biến đổi lớn về thành tích.

    That's quite a big leap in performance.

  • Mà chúng tôi còn quan tâm tới thành tích của các bạn trong những năm qua.

    We'll also look at your achievements through the years.

  • Có một cái giá để trả cho sự thành công, thành tích, sự hoàn thành và niềm vui.

    There is a price to pay for success, fulfillment, accomplishment, and joy.

Less frequent translations

performance · relic · record · result

Thành tích phục vụ của tôi không tỳ vết.

My service record is spotless.

OpenSubtitles2018.v3

Vua Sa-lô-môn kết luận gì về những sự theo đuổi và thành tích của loài người?

What did King Solomon conclude about human pursuits and accomplishments?

jw2019

Chính thành tích về hạnh kiểm của chúng ta nói lên sự thật.

Our record of Christian conduct speaks for itself.

jw2019

OpenSubtitles2018.v3

Thành tích: Huân chương lao động hạng 3 năm 1988.

[external_link offset=1]

1988 Honorable mention 3.

WikiMatrix

Ông ấy có một bản thành tích tốt.

He's got a good track record.

OpenSubtitles2018.v3

Bond có một bản thành tích làm việc tuyệt hảo, 10 năm.

Bond's got a perfect employment record.

OpenSubtitles2018.v3

Việt Nam đã đạt thành tích giảm nghèo ấn tượng trong vài thập kỷ qua.

Over the last few decades, Vietnam has made remarkable progress in reducing poverty.

worldbank.org

Thành tích khủng khiếp của tôn giáo giả đã ảnh hưởng nhiều đến lối suy nghĩ của Darwin.

The appalling record of false religion had no small influence on Darwin’s thinking.

jw2019

Thật là một thành tích lớn lao.

What an achievement that is.

QED

Câu lạc bộ đã kết thúc ở vị trí đầu tiên trong toàn mùa giải với thành tích 21–3–2.

The club finished in first place during the regular season with a 21–2–3 record.

WikiMatrix

Những sự kiện nào cho thấy thành tích tốt của các giáo sĩ?

What examples demonstrate the fine record of missionaries?

jw2019

Đối với một số người, cuộc sống làm việc và đạt thành tích thì không bắt buộc.

For some, a life of work and achievement is optional.

LDS

Đối với họ, về đến đích cũng là một thành tích đáng tự hào.

For them, just to finish the race is an accomplishment to be proud of.

jw2019

Đội bóng có thành tích tốt nhất là Barton Rovers ở mùa giải 1976–77 khi vào đến Vòng loại 4.

The best performance came from Barton Rovers in 1976–77 when they reached the fourth qualifying round.

WikiMatrix

Một năm mệt mỏi kết thúc với Jo bằng thành tích 47 thắng và 20 bại.

Another tiring year for Cho, ending with 47 wins and 20 losses.

[external_link offset=2]

WikiMatrix

Thành tích:16 thắng, 15 knockout, 8 trận knockout ngay hiệp 1.

See the record, 16 wins, 15 KOs, 8 first-round KOs.

OpenSubtitles2018.v3

Nhờ vào bảng thành tích này, Hanyu đã được chọn thi đấu giải Thiếu Niên Thế giới 2010.

Based on his results, Hanyu was chosen to compete at the 2010 World Junior Championships.

WikiMatrix

Nó cũng giới thiệu các em với đức tin và các thành tích của Vua Bên Gia Min.

It also introduces you to the faith and accomplishments of King Benjamin.

LDS

Thành tích tốt nhất của đội là vào vòng Play-off Nhóm Thế giới II năm 2005.

Their best result was reaching the World Group II Play-offs in 2005.

WikiMatrix

Tuy rằng bỏ học giữa chừng, nhưng thành tích thi cử không tệ.

You dropped out, but you had good grades.

OpenSubtitles2018.v3

Thành tích nào của Nhân-chứng Giê-hô-va cho thấy rằng họ không hề sợ hãi?

What record of Jehovah’s Witnesses shows that they have not been afraid?

jw2019

Trên trang Thành tích của mình, bạn có thể tìm thấy số liệu thống kê bao gồm:

On your Achievements page, you can find statistics that include:

support.google

Loài người không có thành tích trong việc quyết định.

Humans do not have a good record when it comes to decision making.

jw2019

worldbank.org

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Holic là gì? Check in Holic là gì? Phân biệt với aholic, foodaholic,… – Travelgear Blog

Leave a Reply