tín đồ – Wiktionary tiếng Việt

Or you want a quick look: Mục lục

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

[external_link_head]

[external_link offset=1]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tin˧˥ ɗo̤˨˩tḭn˩˧ ɗo˧˧tɨn˧˥ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tin˩˩ ɗo˧˧tḭn˩˧ ɗo˧˧

Định nghĩa[sửa]

tín đồ

  1. Người tin theo một tôn giáo.
    Tín đồ Phật giáo.
    Tín đồ Thiên chúa giáo.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tín_đồ&oldid=2010188”

[external_footer]
See more articles in the category: Wiki
READ  Dưỡng Chất Thiết Yếu Cho Bé 2 Tháng Tuổi

Leave a Reply